(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ morality play
C1

morality play

noun

Nghĩa tiếng Việt

kịch đạo đức kịch luân lý kịch giáo huấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morality play'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình kịch mang tính ngụ ngôn phổ biến vào thế kỷ 15 và 16, trong đó các nhân vật đại diện cho các phẩm chất đạo đức (như lòng từ thiện hoặc thói xấu) hoặc các khái niệm trừu tượng (như cái chết hoặc tuổi trẻ) và trong đó các bài học đạo đức được truyền đạt.

Definition (English Meaning)

A type of allegorical drama popular in the 15th and 16th centuries, in which the characters personify moral qualities (such as charity or vice) or abstractions (as death or youth) and in which moral lessons are taught.

Ví dụ Thực tế với 'Morality play'

  • ""Everyman" is a famous example of a morality play."

    ""Everyman" là một ví dụ nổi tiếng về kịch đạo đức."

  • "Morality plays were often performed in churches or public squares."

    "Kịch đạo đức thường được trình diễn trong nhà thờ hoặc quảng trường công cộng."

  • "The morality play aimed to teach the audience about the importance of good deeds."

    "Kịch đạo đức nhằm mục đích dạy cho khán giả về tầm quan trọng của những việc làm tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Morality play'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: morality play
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

allegory(phép ngụ ngôn)
allegorical drama(kịch ngụ ngôn)
passion play(kịch Khổ hình (về cuộc khổ nạn của Chúa Jesus))
mystery play(kịch mầu nhiệm (về các câu chuyện Kinh Thánh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Kịch nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Morality play'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Morality play thường sử dụng các nhân vật tượng trưng cho các đức tính và thói hư tật xấu để truyền tải thông điệp đạo đức. Nó khác với các loại kịch khác ở chỗ tập trung vào việc minh họa các nguyên tắc đạo đức thay vì kể một câu chuyện có cốt truyện phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Morality play'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)