(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miracle
B1

miracle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phép màu điều kỳ diệu phép lạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miracle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện phi thường thể hiện sự can thiệp của thần thánh vào các vấn đề của con người.

Definition (English Meaning)

An extraordinary event manifesting divine intervention in human affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Miracle'

  • "It was a miracle that no one was hurt in the accident."

    "Thật là một phép màu khi không ai bị thương trong vụ tai nạn."

  • "She believes in miracles."

    "Cô ấy tin vào những điều kỳ diệu."

  • "It's a miracle he survived the fall."

    "Thật là một phép màu khi anh ấy sống sót sau cú ngã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miracle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Miracle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'miracle' thường mang ý nghĩa một sự kiện không thể giải thích bằng khoa học tự nhiên hoặc luật lệ tự nhiên, và được quy cho sức mạnh siêu nhiên. Nó thường liên quan đến tôn giáo và niềm tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Miracle of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của phép màu. 'Miracle for' được dùng để chỉ đối tượng hoặc mục đích của phép màu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miracle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)