miranda rights
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miranda rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền của một người đang bị giam giữ được thông báo về các quyền hiến định của họ, bao gồm quyền giữ im lặng và quyền có luật sư bào chữa trong quá trình thẩm vấn.
Definition (English Meaning)
The rights of a person in custody to be informed of their constitutional rights to remain silent and to have an attorney present during questioning.
Ví dụ Thực tế với 'Miranda rights'
-
"The police officer read him his Miranda rights before starting the interrogation."
"Cảnh sát viên đọc cho anh ta quyền Miranda trước khi bắt đầu cuộc thẩm vấn."
-
"He invoked his Miranda rights and refused to answer any questions."
"Anh ta viện dẫn quyền Miranda của mình và từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào."
-
"The case was thrown out because the police had failed to read the suspect his Miranda rights."
"Vụ án bị bác bỏ vì cảnh sát đã không đọc quyền Miranda cho nghi phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miranda rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rights
- Adjective: miranda
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miranda rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một bộ quyền mà cảnh sát phải đọc cho một người bị bắt trước khi thẩm vấn. Việc không đọc 'Miranda rights' có thể khiến lời khai của người đó không được chấp nhận tại tòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'under Miranda'. Điều này có nghĩa là tuân thủ các quy định và yêu cầu của Miranda rights.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miranda rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.