breach of trust
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breach of trust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vi phạm hoặc phá vỡ lòng tin đã được đặt vào ai đó; sự thất bại trong việc thực hiện nghĩa vụ phát sinh từ một vị trí tin cậy.
Definition (English Meaning)
A violation or breaking of confidence placed in someone; a failure to fulfill a duty arising out of a position of trust.
Ví dụ Thực tế với 'Breach of trust'
-
"The executive was accused of breach of trust after misusing company funds."
"Vị giám đốc điều hành bị cáo buộc vi phạm lòng tin sau khi sử dụng sai mục đích quỹ của công ty."
-
"His actions constituted a serious breach of trust."
"Hành động của anh ta cấu thành một sự vi phạm lòng tin nghiêm trọng."
-
"The company sued him for breach of trust and contract."
"Công ty đã kiện anh ta vì vi phạm lòng tin và hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breach of trust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breach
- Verb: breach (to breach trust)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breach of trust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa nghiêm trọng về mặt đạo đức và pháp lý. Nó thường liên quan đến việc lợi dụng vị trí quyền lực hoặc niềm tin để trục lợi cá nhân hoặc gây hại cho người khác. Khác với 'mistake' (sai lầm) hay 'error' (lỗi), 'breach of trust' ám chỉ hành vi cố ý hoặc cẩu thả dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ đối tượng bị vi phạm lòng tin (ví dụ: breach of trust *of* the company, breach of trust *of* the client).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breach of trust'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Never breach trust with your friends.
|
Đừng bao giờ phá vỡ lòng tin với bạn bè của bạn. |
| Phủ định |
Don't breach the trust others place in you.
|
Đừng phá vỡ lòng tin mà người khác đặt vào bạn. |
| Nghi vấn |
Please, do not breach trust in our company.
|
Làm ơn, đừng vi phạm lòng tin vào công ty chúng ta. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His betrayal was as damaging to our friendship as a complete breach of trust would have been.
|
Sự phản bội của anh ấy gây tổn hại cho tình bạn của chúng tôi như một sự vi phạm hoàn toàn lòng tin. |
| Phủ định |
This action is less honorable than preventing a breach of trust.
|
Hành động này ít đáng kính hơn là ngăn chặn một sự vi phạm lòng tin. |
| Nghi vấn |
Is actively working to uphold ethical behavior the most important thing compared to breach of trust?
|
Có phải việc tích cực làm việc để duy trì hành vi đạo đức là điều quan trọng nhất so với sự vi phạm lòng tin không? |