(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spontaneous abortion
C1

spontaneous abortion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sảy thai tự nhiên tự sảy thai hư thai tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spontaneous abortion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sảy thai tự nhiên, tức là sự mất thai xảy ra một cách tự phát trước khi thai nhi có khả năng sống sót độc lập bên ngoài tử cung, thường là do các nguyên nhân tự nhiên hoặc tai nạn.

Definition (English Meaning)

The expulsion of a fetus from the womb (uterus) before it is able to survive independently, especially spontaneously or as the result of accident.

Ví dụ Thực tế với 'Spontaneous abortion'

  • "The doctor confirmed that she had a spontaneous abortion."

    "Bác sĩ xác nhận rằng cô ấy đã bị sảy thai tự nhiên."

  • "Spontaneous abortion is a common complication of early pregnancy."

    "Sảy thai tự nhiên là một biến chứng thường gặp trong giai đoạn đầu thai kỳ."

  • "The risk of spontaneous abortion increases with maternal age."

    "Nguy cơ sảy thai tự nhiên tăng lên theo tuổi của người mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spontaneous abortion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spontaneous abortion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

miscarriage(sảy thai)
pregnancy loss(mất thai)

Trái nghĩa (Antonyms)

live birth(sinh sống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Spontaneous abortion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'spontaneous abortion' là một thuật ngữ y học được sử dụng để chỉ sự sảy thai xảy ra một cách tự nhiên, không phải do can thiệp y tế hoặc phẫu thuật. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'miscarriage', mặc dù 'miscarriage' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và được ưa chuộng hơn trong giao tiếp thông thường. Cần phân biệt với 'induced abortion' (phá thai chủ động), là việc chấm dứt thai kỳ do can thiệp y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc loại sảy thai. Ví dụ: 'She suffered a spontaneous abortion of unknown cause.' (Cô ấy bị sảy thai tự nhiên không rõ nguyên nhân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spontaneous abortion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)