(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscibility
C1

miscibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính trộn lẫn khả năng trộn lẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của hai hoặc nhiều chất lỏng trộn lẫn với nhau theo bất kỳ tỷ lệ nào, tạo thành một dung dịch đồng nhất.

Definition (English Meaning)

The property of two or more liquids to mix in all proportions, forming a homogeneous solution.

Ví dụ Thực tế với 'Miscibility'

  • "The miscibility of ethanol and water makes them useful solvents in many applications."

    "Khả năng trộn lẫn của ethanol và nước làm cho chúng trở thành các dung môi hữu ích trong nhiều ứng dụng."

  • "The miscibility of these two polymers is crucial for the final product's properties."

    "Khả năng trộn lẫn của hai polyme này rất quan trọng đối với các đặc tính của sản phẩm cuối cùng."

  • "To determine the miscibility of the liquids, they were mixed in different ratios and observed."

    "Để xác định khả năng trộn lẫn của các chất lỏng, chúng được trộn theo các tỷ lệ khác nhau và quan sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mixability(khả năng trộn lẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

immiscibility(tính không trộn lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

solution(dung dịch)
solvent(dung môi)
solute(chất tan)
homogeneous(đồng nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Miscibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Miscibility đề cập đến khả năng trộn lẫn hoàn toàn ở mọi tỷ lệ. Điều này khác với solubility (độ hòa tan), thường chỉ đề cập đến khả năng một chất rắn, lỏng hoặc khí hòa tan vào một chất lỏng khác ở một nồng độ nhất định. Nếu hai chất lỏng không trộn lẫn được, chúng được gọi là immiscible (không trộn lẫn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', ta thường nói về 'the miscibility of liquid A and liquid B' để chỉ khả năng trộn lẫn của hai chất lỏng A và B.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscibility'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist demonstrated the miscibility of ethanol and water.
Nhà hóa học đã chứng minh khả năng trộn lẫn của ethanol và nước.
Phủ định
The lab test did not confirm the complete miscibility of oil and vinegar.
Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm không xác nhận khả năng trộn lẫn hoàn toàn của dầu và giấm.
Nghi vấn
Does the miscibility of these two liquids affect the reaction rate?
Liệu khả năng trộn lẫn của hai chất lỏng này có ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)