miscommunication
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscommunication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giao tiếp không rõ ràng hoặc không đầy đủ; sự hiểu lầm do giao tiếp kém.
Definition (English Meaning)
Failure to communicate clearly or adequately.
Ví dụ Thực tế với 'Miscommunication'
-
"The argument was a result of miscommunication between the two parties."
"Cuộc tranh cãi là kết quả của sự hiểu lầm do giao tiếp kém giữa hai bên."
-
"The project failed due to a series of miscommunications."
"Dự án thất bại do một loạt các hiểu lầm trong giao tiếp."
-
"To avoid miscommunication, it's important to be clear and concise."
"Để tránh hiểu lầm, điều quan trọng là phải rõ ràng và ngắn gọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscommunication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: miscommunication
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscommunication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'miscommunication' nhấn mạnh đến việc giao tiếp không thành công, dẫn đến hiểu lầm hoặc thông tin sai lệch. Nó thường liên quan đến việc người nói và người nghe không hiểu ý nhau một cách chính xác. Khác với 'misunderstanding' có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân, 'miscommunication' cụ thể chỉ ra lỗi trong quá trình truyền đạt thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** về một vấn đề gây ra hiểu lầm. * **over:** liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề gây ra hiểu lầm. * **due to:** chỉ nguyên nhân dẫn đến sự hiểu lầm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscommunication'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project failed because there was miscommunication between the teams.
|
Dự án thất bại vì có sự hiểu lầm giữa các đội. |
| Phủ định |
Seldom has there been such a complete miscommunication between departments, leading to such significant losses.
|
Hiếm khi có sự hiểu lầm hoàn toàn giữa các phòng ban như vậy, dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did you encounter any miscommunication during the negotiation process?
|
Bạn có gặp bất kỳ sự hiểu lầm nào trong quá trình đàm phán không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There was a miscommunication about the meeting time, so some people arrived late.
|
Đã có một sự hiểu lầm về thời gian cuộc họp, vì vậy một số người đến muộn. |
| Phủ định |
Isn't it true that the project failed due to miscommunication between the teams?
|
Không phải sự thật là dự án thất bại do sự hiểu lầm giữa các đội sao? |
| Nghi vấn |
Could the entire conflict be caused by a simple miscommunication?
|
Liệu toàn bộ xung đột có thể do một sự hiểu lầm đơn giản gây ra không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is finished, the team will have resolved the initial miscommunication.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ giải quyết được sự hiểu lầm ban đầu. |
| Phủ định |
They won't have addressed the miscommunication before the deadline, leading to further complications.
|
Họ sẽ không giải quyết sự hiểu lầm trước thời hạn, dẫn đến những phức tạp hơn. |
| Nghi vấn |
Will the new management have understood the reasons for the past miscommunication by the end of the year?
|
Ban quản lý mới có hiểu được lý do của những hiểu lầm trong quá khứ vào cuối năm nay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's miscommunication led to the project's delay.
|
Sự truyền đạt sai thông tin của nhóm đã dẫn đến sự chậm trễ của dự án. |
| Phủ định |
Sarah and John's miscommunication isn't the company's only problem.
|
Sự truyền đạt sai thông tin của Sarah và John không phải là vấn đề duy nhất của công ty. |
| Nghi vấn |
Is the department's miscommunication the cause of the client's dissatisfaction?
|
Có phải sự truyền đạt sai thông tin của phòng ban là nguyên nhân gây ra sự không hài lòng của khách hàng không? |