communication barrier
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communication barrier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó ngăn cản giao tiếp hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Something that prevents effective communication.
Ví dụ Thực tế với 'Communication barrier'
-
"Language differences can be a significant communication barrier in international business."
"Sự khác biệt ngôn ngữ có thể là một rào cản giao tiếp đáng kể trong kinh doanh quốc tế."
-
"One of the biggest communication barriers in remote teams is the lack of face-to-face interaction."
"Một trong những rào cản giao tiếp lớn nhất trong các nhóm làm việc từ xa là sự thiếu tương tác trực tiếp."
-
"The company is working to overcome communication barriers between different departments."
"Công ty đang nỗ lực khắc phục các rào cản giao tiếp giữa các phòng ban khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communication barrier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: communication barrier (số ít), communication barriers (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communication barrier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ những yếu tố cản trở việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Các yếu tố này có thể thuộc về ngôn ngữ, văn hóa, tâm lý, thể chất, hoặc công nghệ. Nó khác với 'miscommunication' (hiểu lầm) ở chỗ 'communication barrier' chỉ ra một sự cản trở tiềm tàng hoặc hiện hữu, trong khi 'miscommunication' là kết quả của một giao tiếp không thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in communication: chỉ ra sự tồn tại rào cản trong quá trình giao tiếp (ví dụ: 'There are several barriers in communication between management and employees.')
* to communication: chỉ mục đích rào cản nhắm tới (ví dụ: 'This policy creates a barrier to communication.')
* between communication: chỉ rào cản xảy ra giữa các bên giao tiếp (ví dụ: 'Language differences can be a major communication barrier between people from different countries')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communication barrier'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had better cross-cultural training, we would reduce communication barriers in the workplace.
|
Nếu chúng ta được đào tạo đa văn hóa tốt hơn, chúng ta sẽ giảm bớt các rào cản giao tiếp tại nơi làm việc. |
| Phủ định |
If there weren't such significant communication barriers between departments, the project wouldn't be facing so many delays.
|
Nếu không có những rào cản giao tiếp đáng kể giữa các phòng ban, dự án sẽ không phải đối mặt với nhiều sự chậm trễ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the negotiations be more successful if there weren't a communication barrier caused by language differences?
|
Liệu các cuộc đàm phán có thành công hơn nếu không có rào cản giao tiếp do sự khác biệt về ngôn ngữ gây ra không? |