misconstrue
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misconstrue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiểu sai, giải thích sai (điều gì đó, đặc biệt là lời nói hoặc hành động của ai đó).
Definition (English Meaning)
To interpret (something, especially a person's words or actions) incorrectly.
Ví dụ Thực tế với 'Misconstrue'
-
"My comments were completely misconstrued by the press."
"Những bình luận của tôi đã hoàn toàn bị giới báo chí hiểu sai."
-
"She misconstrued his kindness as romantic interest."
"Cô ấy hiểu sai lòng tốt của anh ấy là sự quan tâm lãng mạn."
-
"Don't misconstrue my criticism as disapproval."
"Đừng hiểu sai lời chỉ trích của tôi là sự phản đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misconstrue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misconstrue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misconstrue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misconstrue' thường mang ý nghĩa hiểu sai một cách vô tình hoặc do thiếu thông tin. Nó khác với 'misunderstand', có thể đơn giản chỉ là không hiểu rõ. 'Misconstrue' thường ám chỉ một sự giải thích sai lệch, có thể dẫn đến những hậu quả nhất định. So sánh với 'distort' (bóp méo), 'misconstrue' không nhất thiết có ý định làm sai lệch thông tin, trong khi 'distort' thường mang ý nghĩa cố tình làm sai lệch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'as', 'misconstrue' thường có cấu trúc 'misconstrue something as something else'. Ví dụ: 'They misconstrued his silence as agreement' (Họ hiểu sai sự im lặng của anh ấy là sự đồng ý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misconstrue'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you don't explain yourself clearly, people will misconstrue your intentions.
|
Nếu bạn không giải thích rõ ràng, mọi người sẽ hiểu sai ý định của bạn. |
| Phủ định |
If he doesn't provide context, people will misconstrue his actions.
|
Nếu anh ấy không cung cấp bối cảnh, mọi người sẽ hiểu sai hành động của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will she misconstrue my silence if I don't respond immediately?
|
Liệu cô ấy có hiểu sai sự im lặng của tôi nếu tôi không trả lời ngay lập tức không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had explained his intentions clearly, she would not have misconstrued his actions.
|
Nếu anh ấy đã giải thích rõ ràng ý định của mình, cô ấy đã không hiểu sai hành động của anh ấy. |
| Phủ định |
If they hadn't provided context, we might not have misconstrued the data's significance.
|
Nếu họ không cung cấp bối cảnh, chúng ta có lẽ đã không hiểu sai tầm quan trọng của dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Would they have misconstrued her silence if she had not avoided the question?
|
Liệu họ có hiểu sai sự im lặng của cô ấy nếu cô ấy không tránh né câu hỏi? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician's speech was misconstrued by the media, leading to public outrage.
|
Bài phát biểu của chính trị gia đã bị giới truyền thông hiểu sai, dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng. |
| Phủ định |
The artist's intentions were not misconstrued; his message was clear and well-received.
|
Ý định của nghệ sĩ đã không bị hiểu sai; thông điệp của anh ấy rõ ràng và được đón nhận. |
| Nghi vấn |
Was the contract intentionally misconstrued to benefit one party over the other?
|
Liệu hợp đồng có bị cố ý giải thích sai để mang lại lợi ích cho một bên hơn bên kia không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he explains, everyone will have misconstrued his silence as agreement.
|
Vào thời điểm anh ấy giải thích, mọi người sẽ hiểu nhầm sự im lặng của anh ấy là sự đồng ý. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, she won't have misconstrued his intentions; they will be very clear.
|
Đến cuối cuộc họp, cô ấy sẽ không hiểu sai ý định của anh ấy nữa; chúng sẽ rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Will they have misconstrued the evidence by the time the trial begins?
|
Liệu họ có hiểu sai bằng chứng trước khi phiên tòa bắt đầu không? |