(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorrectly diagnose
C1

incorrectly diagnose

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

chẩn đoán sai chẩn đoán không chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorrectly diagnose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chẩn đoán sai một bệnh hoặc vấn đề một cách không chính xác.

Definition (English Meaning)

To identify a disease or problem wrongly or inaccurately.

Ví dụ Thực tế với 'Incorrectly diagnose'

  • "The doctor incorrectly diagnosed his condition as a common cold."

    "Bác sĩ đã chẩn đoán sai tình trạng của anh ấy là cảm lạnh thông thường."

  • "If the disease is incorrectly diagnosed, the patient might receive the wrong treatment."

    "Nếu bệnh bị chẩn đoán sai, bệnh nhân có thể nhận được phương pháp điều trị không phù hợp."

  • "The software engineer incorrectly diagnosed the cause of the system error."

    "Kỹ sư phần mềm đã chẩn đoán sai nguyên nhân gây ra lỗi hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorrectly diagnose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: diagnose
  • Adjective: incorrect
  • Adverb: incorrectly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diagnose(chẩn đoán)
symptom(triệu chứng)
treatment(điều trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Incorrectly diagnose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đưa ra một kết luận sai lệch về tình trạng sức khỏe của một người hoặc nguyên nhân của một vấn đề. Nó nhấn mạnh vào lỗi sai trong quá trình chẩn đoán. Khác với việc 'miss a diagnosis' (bỏ sót chẩn đoán) là không phát hiện ra bệnh, 'incorrectly diagnose' là đưa ra một chẩn đoán sai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorrectly diagnose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)