(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miserable
B2

miserable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khốn khổ đau khổ thảm hại tồi tệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miserable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ không vui hoặc khó chịu; khốn khổ.

Definition (English Meaning)

Extremely unhappy or uncomfortable; wretched.

Ví dụ Thực tế với 'Miserable'

  • "I felt miserable after failing the exam."

    "Tôi cảm thấy khốn khổ sau khi trượt kỳ thi."

  • "She looked utterly miserable."

    "Cô ấy trông hoàn toàn khốn khổ."

  • "He spent a miserable weekend alone."

    "Anh ấy đã trải qua một ngày cuối tuần khốn khổ một mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miserable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

happy(vui vẻ, hạnh phúc)
joyful(hân hoan, vui sướng)
content(hài lòng, mãn nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Miserable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'miserable' diễn tả một trạng thái cảm xúc tiêu cực, thường là kéo dài và sâu sắc hơn so với 'sad' (buồn). Nó ngụ ý một mức độ đau khổ cao, có thể liên quan đến thể chất, tinh thần hoặc cả hai. So với 'unhappy', 'miserable' mạnh mẽ hơn và thường ám chỉ một tình trạng tồi tệ và khó thay đổi hơn. Nó cũng khác với 'depressed' (trầm cảm) vì 'depressed' là một tình trạng bệnh lý, trong khi 'miserable' chỉ là một trạng thái cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at with

'miserable about' dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự khốn khổ, ví dụ: 'He was miserable about losing his job.'. 'miserable at' thường đi kèm với một kỹ năng hoặc hoạt động mà ai đó làm rất tệ, ví dụ: 'She's miserable at singing.'. 'miserable with' thường dùng để chỉ một tình trạng thể chất khó chịu, ví dụ: 'I'm miserable with this cold.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miserable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)