(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mishandle
B2

mishandle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý sai xử lý vụng về quản lý tồi làm hỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mishandle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xử lý, quản lý hoặc giải quyết (cái gì đó) một cách vụng về, kém hiệu quả hoặc thiếu năng lực.

Definition (English Meaning)

To manage or deal with (something) inefficiently or incompetently.

Ví dụ Thực tế với 'Mishandle'

  • "The postal service mishandled the package, and it arrived damaged."

    "Dịch vụ bưu chính đã xử lý gói hàng một cách vụng về, và nó đến nơi trong tình trạng hư hỏng."

  • "The evidence was mishandled by the police."

    "Bằng chứng đã bị cảnh sát xử lý sai cách."

  • "The airline was accused of mishandling passengers' luggage."

    "Hãng hàng không bị cáo buộc xử lý hành lý của hành khách một cách vụng về."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mishandle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mishandle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

handle(xử lý)
manage(quản lý)
deal with(đối phó với)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mishandle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mishandle' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc xử lý sai sót hoặc gây ra thiệt hại do thiếu kỹ năng hoặc cẩn trọng. Nó khác với 'handle' (xử lý) ở chỗ 'mishandle' chỉ ra một kết quả không mong muốn. So với 'mismanage', 'mishandle' thường liên quan đến việc xử lý vật chất hoặc tình huống cụ thể hơn là quản lý một tổ chức hoặc dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc công cụ được sử dụng để mishandle một cái gì đó. Ví dụ: 'The company mishandled the situation with a lack of communication.' (Công ty đã xử lý tình huống một cách vụng về với việc thiếu giao tiếp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mishandle'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package must mishandle during transit, as it arrived damaged.
Gói hàng chắc hẳn đã bị xử lý sai trong quá trình vận chuyển, vì nó đến nơi bị hư hỏng.
Phủ định
You should not mishandle confidential documents; it's a serious breach of security.
Bạn không nên xử lý sai các tài liệu mật; đó là một vi phạm an ninh nghiêm trọng.
Nghi vấn
Could they mishandle the negotiations and ruin the deal?
Liệu họ có thể xử lý sai các cuộc đàm phán và làm hỏng thỏa thuận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)