(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mismanage
B2

mismanage

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý tồi quản lý kém hiệu quả điều hành sai trái lãnh đạo yếu kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mismanage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản lý (cái gì đó) một cách tồi tệ hoặc sai trái.

Definition (English Meaning)

To manage (something) badly or wrongly.

Ví dụ Thực tế với 'Mismanage'

  • "The company was badly mismanaged and went bankrupt."

    "Công ty đã bị quản lý tồi tệ và dẫn đến phá sản."

  • "The project was mismanaged from the start."

    "Dự án đã bị quản lý sai ngay từ đầu."

  • "He was accused of mismanaging the funds."

    "Anh ta bị buộc tội quản lý sai quỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mismanage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mismanage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Mismanage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'mismanage' thường được dùng để chỉ việc quản lý kém hiệu quả, dẫn đến thất bại hoặc hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh sự thiếu năng lực, cẩu thả hoặc sai sót trong quá trình quản lý. So với các từ đồng nghĩa như 'botch' (làm hỏng, làm vụng), 'bungle' (làm rối tung), 'mismanage' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

None

Không có giới từ đặc biệt nào đi kèm với 'mismanage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mismanage'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to mismanage its funds became obvious after the bankruptcy.
Việc công ty quyết định quản lý sai quỹ của mình đã trở nên rõ ràng sau khi phá sản.
Phủ định
It's fortunate that they didn't realize how he would mismanage the project until after he was fired.
Thật may mắn là họ đã không nhận ra cách anh ta sẽ quản lý sai dự án cho đến sau khi anh ta bị sa thải.
Nghi vấn
Do you know whether the manager will mismanage the upcoming marketing campaign?
Bạn có biết liệu người quản lý có quản lý sai chiến dịch tiếp thị sắp tới không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which they mismanage, will likely fail.
Dự án, cái mà họ quản lý tồi, có khả năng sẽ thất bại.
Phủ định
The company, which didn't mismanage its resources, achieved significant growth.
Công ty, cái mà đã không quản lý tồi nguồn lực của mình, đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể.
Nghi vấn
Is this the department where resources are frequently mismanaged?
Đây có phải là bộ phận nơi mà các nguồn lực thường xuyên bị quản lý tồi không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company began to fail: they mismanaged their funds and resources.
Công ty bắt đầu thất bại: họ quản lý sai quỹ và nguồn lực của họ.
Phủ định
The project didn't succeed: the team didn't mismanage the schedule, they simply lacked resources.
Dự án đã không thành công: nhóm không quản lý sai lịch trình, họ chỉ đơn giản là thiếu nguồn lực.
Nghi vấn
Did the board inquire about the project's downfall: did they suspect mismanagement?
Hội đồng quản trị có hỏi về sự sụp đổ của dự án không: họ có nghi ngờ sự quản lý yếu kém không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unfortunately, the CEO, known for his bad decisions, managed to completely mismanage the company's finances, and the company went bankrupt.
Thật không may, vị CEO, người nổi tiếng với những quyết định tồi tệ, đã hoàn toàn quản lý sai tài chính của công ty, và công ty đã phá sản.
Phủ định
Luckily, despite initial concerns, the new manager didn't mismanage the project, and it was completed on time.
May mắn thay, mặc dù có những lo ngại ban đầu, người quản lý mới đã không quản lý sai dự án và nó đã hoàn thành đúng thời hạn.
Nghi vấn
Considering his track record, will the board allow him to mismanage another project, or will they finally take action?
Xét đến thành tích của ông ấy, liệu hội đồng quản trị có cho phép ông ấy quản lý sai một dự án khác nữa không, hay họ cuối cùng sẽ hành động?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company hadn't mismanaged its resources, it would be more profitable now.
Nếu công ty không quản lý sai nguồn lực của mình, thì giờ nó đã có lợi nhuận cao hơn.
Phủ định
If they didn't mismanage the project, they wouldn't be facing so many problems.
Nếu họ không quản lý sai dự án, họ sẽ không phải đối mặt với quá nhiều vấn đề như vậy.
Nghi vấn
Would the business be more successful if the manager didn't mismanage funds?
Liệu doanh nghiệp có thành công hơn nếu người quản lý không quản lý sai tiền bạc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new manager will mismanage the project if we don't give him proper guidance.
Người quản lý mới sẽ quản lý dự án một cách tồi tệ nếu chúng ta không cho anh ta sự hướng dẫn thích hợp.
Phủ định
I am not going to mismanage my finances this year.
Tôi sẽ không quản lý tài chính của mình một cách tồi tệ trong năm nay.
Nghi vấn
Will they mismanage the company's resources if they are left unsupervised?
Liệu họ có quản lý tồi tệ các nguồn lực của công ty nếu họ bị bỏ mặc không giám sát không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)