mishandling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mishandling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý, xử lý một cách tồi tệ hoặc không đúng cách.
Definition (English Meaning)
The action of managing or dealing with something badly or incorrectly.
Ví dụ Thực tế với 'Mishandling'
-
"The mishandling of the company's finances led to its downfall."
"Việc quản lý tài chính công ty một cách tồi tệ đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."
-
"The investigation revealed serious mishandling of evidence."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ sự xử lý sai nghiêm trọng các bằng chứng."
-
"There were accusations of mishandling of funds."
"Đã có những cáo buộc về việc quản lý sai tiền bạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mishandling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mishandling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mishandling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ việc xử lý sai quy trình, không đúng cách gây ra hậu quả tiêu cực. Nó nhấn mạnh vào sự bất cẩn, thiếu kỹ năng hoặc cố ý làm sai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`mishandling of something`: đề cập đến việc xử lý sai một vật cụ thể hoặc một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mishandling'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mishandling confidential information can lead to severe consequences.
|
Xử lý sai thông tin mật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
There's no excuse for mishandling sensitive data.
|
Không có lý do gì để biện minh cho việc xử lý sai dữ liệu nhạy cảm. |
| Nghi vấn |
Is mishandling of customer complaints affecting our reputation?
|
Việc xử lý sai các khiếu nại của khách hàng có đang ảnh hưởng đến danh tiếng của chúng ta không? |