mislay
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mislay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh mất, để lạc mất cái gì đó, thường là trong một thời gian ngắn, bằng cách đặt nó ở một nơi nào đó rồi quên mất nó ở đâu.
Definition (English Meaning)
To lose something, especially for a short time, by putting it in a place and then forgetting where it is.
Ví dụ Thực tế với 'Mislay'
-
"I seem to have mislaid my glasses."
"Tôi dường như đã để lạc mất kính của mình rồi."
-
"She's always mislaying her keys."
"Cô ấy luôn để lạc mất chìa khóa của mình."
-
"He mislaid the letter I gave him."
"Anh ấy đã làm lạc mất lá thư tôi đưa cho anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mislay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mislay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mislay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc mất đồ vật nhỏ, dễ di chuyển như chìa khóa, bút, kính, v.v. Khác với 'lose' là mất hẳn, 'mislay' ngụ ý có thể tìm lại được. So với 'lose', 'mislay' nhẹ hơn về mức độ nghiêm trọng và thường liên quan đến sự bất cẩn hoặc đãng trí nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mislay'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he often mislays his keys is a source of constant frustration for his wife.
|
Việc anh ấy thường xuyên làm mất chìa khóa là một nguồn cơn bực bội thường xuyên cho vợ anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she mislaid the report or not is not the primary concern; the deadline has passed.
|
Việc cô ấy có làm mất báo cáo hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu; thời hạn đã qua. |
| Nghi vấn |
Where he might mislay his wallet is a question that keeps him up at night.
|
Anh ấy có thể làm mất ví ở đâu là một câu hỏi khiến anh ấy mất ngủ. |