(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mislay
B1

mislay

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

để lạc làm lạc mất đánh rơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mislay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh mất, để lạc mất cái gì đó, thường là trong một thời gian ngắn, bằng cách đặt nó ở một nơi nào đó rồi quên mất nó ở đâu.

Definition (English Meaning)

To lose something, especially for a short time, by putting it in a place and then forgetting where it is.

Ví dụ Thực tế với 'Mislay'

  • "I seem to have mislaid my glasses."

    "Tôi dường như đã để lạc mất kính của mình rồi."

  • "She's always mislaying her keys."

    "Cô ấy luôn để lạc mất chìa khóa của mình."

  • "He mislaid the letter I gave him."

    "Anh ấy đã làm lạc mất lá thư tôi đưa cho anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mislay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mislay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

find(tìm thấy)
locate(xác định vị trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Mislay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ việc mất đồ vật nhỏ, dễ di chuyển như chìa khóa, bút, kính, v.v. Khác với 'lose' là mất hẳn, 'mislay' ngụ ý có thể tìm lại được. So với 'lose', 'mislay' nhẹ hơn về mức độ nghiêm trọng và thường liên quan đến sự bất cẩn hoặc đãng trí nhất thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mislay'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he often mislays his keys is a source of constant frustration for his wife.
Việc anh ấy thường xuyên làm mất chìa khóa là một nguồn cơn bực bội thường xuyên cho vợ anh ấy.
Phủ định
Whether she mislaid the report or not is not the primary concern; the deadline has passed.
Việc cô ấy có làm mất báo cáo hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu; thời hạn đã qua.
Nghi vấn
Where he might mislay his wallet is a question that keeps him up at night.
Anh ấy có thể làm mất ví ở đâu là một câu hỏi khiến anh ấy mất ngủ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)