forgetting
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgetting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình ngừng nhớ hoặc không thể nhớ lại điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The act or process of ceasing to remember or being unable to recall something.
Ví dụ Thực tế với 'Forgetting'
-
"She was forgetting about the meeting until her colleague reminded her."
"Cô ấy đã quên mất cuộc họp cho đến khi đồng nghiệp nhắc cô ấy."
-
"Forgetting someone's name is a common experience."
"Quên tên ai đó là một trải nghiệm phổ biến."
-
"The older I get, the more I am forgetting things."
"Càng lớn tuổi, tôi càng quên nhiều thứ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forgetting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: forget
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forgetting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Forgetting’ thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra hoặc một xu hướng. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời hoặc không chủ ý của việc mất trí nhớ. So sánh với 'oblivion' (sự lãng quên hoàn toàn), 'amnesia' (mất trí nhớ do bệnh lý) và 'repression' (sự kìm nén ký ức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Forgetting about’ ám chỉ việc quên đi một điều gì đó cụ thể. ‘Forgetting to’ ám chỉ việc quên làm một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgetting'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is forgetting her keys more often lately.
|
Gần đây cô ấy hay quên chìa khóa hơn. |
| Phủ định |
I am not forgetting your birthday this year.
|
Năm nay tôi sẽ không quên sinh nhật bạn đâu. |
| Nghi vấn |
Are you forgetting to take out the trash again?
|
Bạn lại quên đổ rác đấy à? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you forget to submit your assignment, you will get a bad grade.
|
Nếu bạn quên nộp bài tập, bạn sẽ bị điểm kém. |
| Phủ định |
If you don't forget what I taught you, you will pass the test.
|
Nếu bạn không quên những gì tôi đã dạy bạn, bạn sẽ vượt qua bài kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Will you forget your umbrella if it rains?
|
Bạn sẽ quên dù nếu trời mưa chứ? |