misprint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misprint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lỗi in ấn; sự in sai.
Definition (English Meaning)
A mistake in printing.
Ví dụ Thực tế với 'Misprint'
-
"There are several misprints in the first edition of the book."
"Có một vài lỗi in ấn trong ấn bản đầu tiên của cuốn sách."
-
"The editor corrected the misprints before the book went to press."
"Biên tập viên đã sửa các lỗi in ấn trước khi cuốn sách được đưa vào in."
-
"The software automatically detects many common misprints."
"Phần mềm tự động phát hiện nhiều lỗi in ấn thông thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misprint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misprint
- Verb: misprint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misprint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ lỗi nhỏ như sai chính tả, sai dấu câu, hoặc lỗi bố cục trong quá trình in ấn. Khác với 'error' (lỗi chung chung) hay 'mistake' (sai lầm), 'misprint' cụ thể hơn về lỗi trong in ấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misprint'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the printing machine malfunctions, there will be a misprint in the book.
|
Nếu máy in bị trục trặc, sẽ có lỗi in sai trong cuốn sách. |
| Phủ định |
If you don't check the proofs carefully, the document will misprint.
|
Nếu bạn không kiểm tra bản in thử cẩn thận, tài liệu sẽ in sai. |
| Nghi vấn |
Will the newspaper have a misprint if the editor doesn't proofread it?
|
Liệu tờ báo có lỗi in sai nếu biên tập viên không đọc duyệt nó không? |