(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ printer
A2

printer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị in các ký tự hoặc hình ảnh lên giấy hoặc vật liệu khác.

Definition (English Meaning)

A machine that prints characters or other images on paper or other material.

Ví dụ Thực tế với 'Printer'

  • "I need to buy a new printer for my home office."

    "Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng tại nhà của tôi."

  • "The printer is out of ink."

    "Máy in hết mực rồi."

  • "Make sure the printer is connected to the network."

    "Hãy chắc chắn rằng máy in đã được kết nối với mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Printer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: printer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Printer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'printer' thường được sử dụng để chỉ thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính để tạo ra bản sao cứng (hard copy) của tài liệu điện tử. Nó khác với 'copier' (máy sao chụp) vì 'printer' nhận dữ liệu từ máy tính, trong khi 'copier' sao chép tài liệu trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on to

<ul><li><b>with</b>: Được dùng để chỉ tính năng hoặc khả năng của máy in. Ví dụ: 'This printer comes with wireless connectivity.' (Máy in này đi kèm với kết nối không dây).</li><li><b>on</b>: Được dùng để chỉ việc in ấn lên một bề mặt cụ thể. Ví dụ: 'Print the document on high-quality paper.' (In tài liệu lên giấy chất lượng cao).</li><li><b>to</b>: Được dùng để chỉ việc kết nối máy in với một thiết bị khác. Ví dụ: 'Connect the printer to your computer.' (Kết nối máy in với máy tính của bạn).</li></ul>

Ngữ pháp ứng dụng với 'Printer'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office worker was fixing the printer when the power went out.
Nhân viên văn phòng đang sửa máy in thì bị cúp điện.
Phủ định
The printer wasn't working, so I was printing the document at another machine.
Máy in không hoạt động, vì vậy tôi đã in tài liệu ở một máy khác.
Nghi vấn
Were they using the printer to print out the presentation slides?
Có phải họ đang sử dụng máy in để in các slide thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)