printer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Printer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị in các ký tự hoặc hình ảnh lên giấy hoặc vật liệu khác.
Definition (English Meaning)
A machine that prints characters or other images on paper or other material.
Ví dụ Thực tế với 'Printer'
-
"I need to buy a new printer for my home office."
"Tôi cần mua một máy in mới cho văn phòng tại nhà của tôi."
-
"The printer is out of ink."
"Máy in hết mực rồi."
-
"Make sure the printer is connected to the network."
"Hãy chắc chắn rằng máy in đã được kết nối với mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Printer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: printer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Printer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'printer' thường được sử dụng để chỉ thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính để tạo ra bản sao cứng (hard copy) của tài liệu điện tử. Nó khác với 'copier' (máy sao chụp) vì 'printer' nhận dữ liệu từ máy tính, trong khi 'copier' sao chép tài liệu trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
<ul><li><b>with</b>: Được dùng để chỉ tính năng hoặc khả năng của máy in. Ví dụ: 'This printer comes with wireless connectivity.' (Máy in này đi kèm với kết nối không dây).</li><li><b>on</b>: Được dùng để chỉ việc in ấn lên một bề mặt cụ thể. Ví dụ: 'Print the document on high-quality paper.' (In tài liệu lên giấy chất lượng cao).</li><li><b>to</b>: Được dùng để chỉ việc kết nối máy in với một thiết bị khác. Ví dụ: 'Connect the printer to your computer.' (Kết nối máy in với máy tính của bạn).</li></ul>
Ngữ pháp ứng dụng với 'Printer'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The office worker was fixing the printer when the power went out.
|
Nhân viên văn phòng đang sửa máy in thì bị cúp điện. |
| Phủ định |
The printer wasn't working, so I was printing the document at another machine.
|
Máy in không hoạt động, vì vậy tôi đã in tài liệu ở một máy khác. |
| Nghi vấn |
Were they using the printer to print out the presentation slides?
|
Có phải họ đang sử dụng máy in để in các slide thuyết trình không? |