miss the point
Idiom (Thành ngữ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miss the point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hiểu hoặc không nhận ra điều quan trọng nhất, cốt lõi của vấn đề.
Definition (English Meaning)
To fail to understand the important part of something.
Ví dụ Thực tế với 'Miss the point'
-
"I think you're missing the point - we don't have enough money to do that."
"Tôi nghĩ bạn đang không hiểu vấn đề - chúng ta không có đủ tiền để làm điều đó."
-
"He completely missed the point of my argument."
"Anh ta hoàn toàn không hiểu luận điểm của tôi."
-
"You've missed the whole point of the movie."
"Bạn đã không hiểu ý nghĩa của bộ phim rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miss the point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: miss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miss the point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó không hiểu được ý chính của một cuộc tranh luận, câu chuyện, hoặc một lời giải thích. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong khả năng nắm bắt thông tin quan trọng. Khác với "not understand" (không hiểu) đơn thuần, "miss the point" chỉ ra rằng người đó đã bỏ qua hoặc không nhận thấy điều then chốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miss the point'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He admitted missing the point of the lecture.
|
Anh ấy thừa nhận đã không hiểu ý chính của bài giảng. |
| Phủ định |
She avoided missing the point by asking clarifying questions.
|
Cô ấy tránh việc không hiểu ý chính bằng cách hỏi những câu hỏi làm rõ. |
| Nghi vấn |
Do you recall missing the point during the debate?
|
Bạn có nhớ đã không hiểu ý chính trong cuộc tranh luận không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He missed the point of the lecture.
|
Anh ấy đã không hiểu ý chính của bài giảng. |
| Phủ định |
Didn't you miss the point of my argument?
|
Bạn không hiểu ý chính trong lập luận của tôi sao? |
| Nghi vấn |
Did she miss the point when I explained the rules?
|
Cô ấy có bỏ lỡ ý chính khi tôi giải thích các quy tắc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to miss the point of the lectures frequently when she was a student.
|
Cô ấy thường xuyên không hiểu ý chính của các bài giảng khi còn là sinh viên. |
| Phủ định |
He didn't use to miss the point during the meetings; he was always very attentive.
|
Anh ấy đã không bỏ lỡ điểm chính trong các cuộc họp; anh ấy luôn rất chú ý. |
| Nghi vấn |
Did you use to miss the point of the jokes when you first moved here?
|
Có phải bạn thường không hiểu ý của những câu chuyện cười khi bạn mới chuyển đến đây không? |