(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miss the point
B2

miss the point

Idiom (Thành ngữ)

Nghĩa tiếng Việt

lạc đề không hiểu vấn đề hiểu sai ý không nắm được ý chính không hiểu cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miss the point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hiểu hoặc không nhận ra điều quan trọng nhất, cốt lõi của vấn đề.

Definition (English Meaning)

To fail to understand the important part of something.

Ví dụ Thực tế với 'Miss the point'

  • "I think you're missing the point - we don't have enough money to do that."

    "Tôi nghĩ bạn đang không hiểu vấn đề - chúng ta không có đủ tiền để làm điều đó."

  • "He completely missed the point of my argument."

    "Anh ta hoàn toàn không hiểu luận điểm của tôi."

  • "You've missed the whole point of the movie."

    "Bạn đã không hiểu ý nghĩa của bộ phim rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miss the point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Miss the point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó không hiểu được ý chính của một cuộc tranh luận, câu chuyện, hoặc một lời giải thích. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong khả năng nắm bắt thông tin quan trọng. Khác với "not understand" (không hiểu) đơn thuần, "miss the point" chỉ ra rằng người đó đã bỏ qua hoặc không nhận thấy điều then chốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miss the point'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted missing the point of the lecture.
Anh ấy thừa nhận đã không hiểu ý chính của bài giảng.
Phủ định
She avoided missing the point by asking clarifying questions.
Cô ấy tránh việc không hiểu ý chính bằng cách hỏi những câu hỏi làm rõ.
Nghi vấn
Do you recall missing the point during the debate?
Bạn có nhớ đã không hiểu ý chính trong cuộc tranh luận không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He missed the point of the lecture.
Anh ấy đã không hiểu ý chính của bài giảng.
Phủ định
Didn't you miss the point of my argument?
Bạn không hiểu ý chính trong lập luận của tôi sao?
Nghi vấn
Did she miss the point when I explained the rules?
Cô ấy có bỏ lỡ ý chính khi tôi giải thích các quy tắc không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to miss the point of the lectures frequently when she was a student.
Cô ấy thường xuyên không hiểu ý chính của các bài giảng khi còn là sinh viên.
Phủ định
He didn't use to miss the point during the meetings; he was always very attentive.
Anh ấy đã không bỏ lỡ điểm chính trong các cuộc họp; anh ấy luôn rất chú ý.
Nghi vấn
Did you use to miss the point of the jokes when you first moved here?
Có phải bạn thường không hiểu ý của những câu chuyện cười khi bạn mới chuyển đến đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)