grasp the point
idiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasp the point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiểu điều gì đó, đặc biệt là một điều gì đó khó khăn.
Definition (English Meaning)
To understand something, especially something that is difficult.
Ví dụ Thực tế với 'Grasp the point'
-
"I finally grasped the point of his argument."
"Cuối cùng tôi cũng hiểu được luận điểm của anh ấy."
-
"It took me a while to grasp the point of her lecture."
"Tôi mất một lúc mới hiểu được ý chính của bài giảng của cô ấy."
-
"He quickly grasped the point and offered a solution."
"Anh ấy nhanh chóng nắm bắt được vấn đề và đưa ra giải pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grasp the point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grasp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grasp the point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "grasp the point" thường được sử dụng khi ai đó cuối cùng cũng hiểu được một ý tưởng, lập luận hoặc lời giải thích phức tạp, hoặc khi ai đó nhận ra tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của điều gì đó. Nó ngụ ý một sự hiểu biết sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần nghe thấy hoặc đọc thấy. So sánh với "see the point", "get the point" - chúng tương tự nhưng "grasp" mang sắc thái hiểu một cách thấu đáo và đôi khi khó khăn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasp the point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.