fail to grasp
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fail to grasp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hiểu điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó phức tạp hoặc trừu tượng; không nắm bắt được.
Definition (English Meaning)
To not understand something, especially something complex or abstract.
Ví dụ Thực tế với 'Fail to grasp'
-
"Many students fail to grasp the fundamental principles of quantum physics."
"Nhiều sinh viên không nắm bắt được những nguyên tắc cơ bản của vật lý lượng tử."
-
"I failed to grasp the speaker's argument."
"Tôi đã không nắm bắt được lập luận của diễn giả."
-
"She failed to grasp the seriousness of the situation."
"Cô ấy đã không hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fail to grasp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fail, grasp
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fail to grasp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự thiếu hụt trong khả năng hiểu, thường liên quan đến một khái niệm, ý tưởng, hoặc lý thuyết nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc không thể 'nắm bắt' được bản chất của vấn đề. So với 'not understand', 'fail to grasp' có sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc khi nói về những vấn đề phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' thường dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể mà người đó không hiểu, ví dụ: 'fail to grasp at straws' (tuyệt vọng). 'the significance of' dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của điều gì đó mà người đó không hiểu. 'the concept of' dùng để chỉ một khái niệm, một ý tưởng mà người đó không hiểu được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fail to grasp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.