(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ missiles
B2

missiles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tên lửa hỏa tiễn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missiles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên lửa (một loại vũ khí tự hành có điều khiển).

Definition (English Meaning)

A self-propelled guided weapon.

Ví dụ Thực tế với 'Missiles'

  • "The army launched several missiles during the exercise."

    "Quân đội đã phóng một vài tên lửa trong cuộc tập trận."

  • "The country possesses a large arsenal of missiles."

    "Đất nước đó sở hữu một kho vũ khí tên lửa lớn."

  • "Cruise missiles can fly at very low altitudes."

    "Tên lửa hành trình có thể bay ở độ cao rất thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Missiles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rocket(Tên lửa (đôi khi dùng thay thế nhưng kém chính xác))
projectile(Vật phóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Missiles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'missile' thường được dùng để chỉ các loại vũ khí có khả năng tự hành sau khi phóng, có thể điều khiển được hướng đi và thường mang theo chất nổ. Sự khác biệt với 'rocket' là 'rocket' chỉ đơn thuần là một phương tiện đẩy, có thể không có hệ thống điều khiển và không nhất thiết mang theo chất nổ. 'Missiles' thường phức tạp hơn về mặt công nghệ so với 'rockets'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

Ví dụ: 'The country armed itself with missiles' (Quốc gia đó tự trang bị tên lửa). 'A missile attack against the city' (Một cuộc tấn công bằng tên lửa vào thành phố). 'With' chỉ sự sở hữu, trang bị. 'Against' chỉ mục tiêu tấn công.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Missiles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)