mistranslation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistranslation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dịch sai, bản dịch sai, sự dịch không chính xác.
Definition (English Meaning)
An incorrect or inaccurate translation.
Ví dụ Thực tế với 'Mistranslation'
-
"The historian pointed out a mistranslation in the official document."
"Nhà sử học đã chỉ ra một lỗi dịch sai trong tài liệu chính thức."
-
"The mistranslation led to a major misunderstanding between the two companies."
"Lỗi dịch sai đã dẫn đến một sự hiểu lầm lớn giữa hai công ty."
-
"Careful review can help prevent mistranslations from occurring."
"Việc xem xét cẩn thận có thể giúp ngăn ngừa các lỗi dịch sai xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mistranslation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mistranslation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mistranslation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mistranslation chỉ một lỗi trong quá trình dịch, khi ý nghĩa của văn bản gốc bị truyền tải sai lệch trong bản dịch. Nó khác với 'bad translation' (bản dịch tệ) ở chỗ 'mistranslation' tập trung vào sai sót về mặt ý nghĩa, trong khi 'bad translation' có thể bao gồm cả các vấn đề về văn phong, ngữ pháp và sự trôi chảy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'mistranslation of' để chỉ sự dịch sai của một văn bản cụ thể (ví dụ: 'a mistranslation of the Bible'). Sử dụng 'mistranslation in' để chỉ sự dịch sai trong một lĩnh vực hoặc loại văn bản nhất định (ví dụ: 'mistranslations in legal documents').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistranslation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.