(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurate translation
C1

accurate translation

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản dịch chính xác dịch thuật chính xác bản dịch chuẩn xác dịch đúng nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate translation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản dịch chính xác, không có lỗi hoặc sai lệch; hoàn toàn phù hợp với sự thật hoặc một tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

A translation that is free from error or distortion; conforming exactly to truth or to a standard.

Ví dụ Thực tế với 'Accurate translation'

  • "An accurate translation is crucial for legal documents."

    "Một bản dịch chính xác là rất quan trọng đối với các tài liệu pháp lý."

  • "The company needs an accurate translation of the contract before signing it."

    "Công ty cần một bản dịch chính xác của hợp đồng trước khi ký."

  • "We strive to provide accurate translations that meet the highest standards."

    "Chúng tôi cố gắng cung cấp những bản dịch chính xác đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate translation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: translation
  • Adjective: accurate
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise translation(bản dịch chính xác)
exact translation(bản dịch đúng)
correct translation(bản dịch chuẩn xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccurate translation(bản dịch không chính xác)
incorrect translation(bản dịch sai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Dịch thuật

Ghi chú Cách dùng 'Accurate translation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Accurate" nhấn mạnh tính đúng đắn và chính xác đến từng chi tiết của bản dịch. Nó không chỉ đơn thuần là truyền tải ý nghĩa mà còn phải thể hiện đúng sắc thái, văn phong và cấu trúc của văn bản gốc. Khác với "faithful translation" (bản dịch trung thành) tập trung vào việc giữ nguyên ý nghĩa và tinh thần, "accurate translation" chú trọng hơn vào sự chính xác tuyệt đối về mặt ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate translation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)