mitigating evidence
Danh từ ghép (Noun phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitigating evidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chứng cứ hoặc thông tin được trình bày trước tòa hoặc một cơ quan ra quyết định khác, có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của bản án hoặc hình phạt, hoặc giảm bớt mức độ tội lỗi hoặc trách nhiệm.
Definition (English Meaning)
Evidence or information presented to a court or other decision-making body that may reduce the severity of a sentence or punishment, or lessen the degree of guilt or responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Mitigating evidence'
-
"The defense lawyer presented mitigating evidence of the defendant's difficult childhood."
"Luật sư bào chữa đã trình bày bằng chứng giảm nhẹ về tuổi thơ khó khăn của bị cáo."
-
"The judge took the mitigating evidence into account when deciding on the sentence."
"Thẩm phán đã xem xét chứng cứ giảm nhẹ khi quyết định bản án."
-
"His lawyer argued that there was mitigating evidence that his client was not fully responsible for his actions."
"Luật sư của anh ta lập luận rằng có bằng chứng giảm nhẹ cho thấy thân chủ của anh ta không hoàn toàn chịu trách nhiệm về hành động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mitigating evidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mitigate
- Adjective: mitigating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mitigating evidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mitigating evidence' được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Nó chỉ ra những yếu tố hoặc thông tin có thể giải thích hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Sự khác biệt với 'exculpatory evidence' là 'exculpatory evidence' chứng minh bị cáo vô tội, trong khi 'mitigating evidence' chỉ làm giảm trách nhiệm hình sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mitigating evidence of': chỉ ra chứng cứ làm giảm nhẹ cho một khía cạnh cụ thể nào đó. 'Mitigating evidence for': chỉ ra chứng cứ làm giảm nhẹ cho một người hoặc một tình huống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitigating evidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.