mixed-up
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed-up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bối rối; lộn xộn; gặp vấn đề về cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Confused; disorganized; emotionally troubled.
Ví dụ Thực tế với 'Mixed-up'
-
"She's a really mixed-up kid."
"Cô ấy là một đứa trẻ thực sự bối rối."
-
"He seemed a little mixed-up about what had happened."
"Anh ấy có vẻ hơi bối rối về những gì đã xảy ra."
-
"My files are all mixed-up on my computer."
"Các tập tin của tôi bị lộn xộn hết cả trên máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed-up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mixed-up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mixed-up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "mixed-up" thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người đang cảm thấy bối rối, lộn xộn trong suy nghĩ hoặc có vấn đề về mặt cảm xúc. Nó có thể chỉ sự mất phương hướng tạm thời hoặc một tình trạng kéo dài hơn. So với "confused," "mixed-up" mang sắc thái mạnh hơn về sự xáo trộn và khó khăn trong việc tìm ra hướng đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed-up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.