(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mixed-up
B2

mixed-up

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bối rối lộn xộn rối bời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixed-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bối rối; lộn xộn; gặp vấn đề về cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Confused; disorganized; emotionally troubled.

Ví dụ Thực tế với 'Mixed-up'

  • "She's a really mixed-up kid."

    "Cô ấy là một đứa trẻ thực sự bối rối."

  • "He seemed a little mixed-up about what had happened."

    "Anh ấy có vẻ hơi bối rối về những gì đã xảy ra."

  • "My files are all mixed-up on my computer."

    "Các tập tin của tôi bị lộn xộn hết cả trên máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mixed-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mixed-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

organized(có tổ chức)
clear(rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Mixed-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "mixed-up" thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người đang cảm thấy bối rối, lộn xộn trong suy nghĩ hoặc có vấn đề về mặt cảm xúc. Nó có thể chỉ sự mất phương hướng tạm thời hoặc một tình trạng kéo dài hơn. So với "confused," "mixed-up" mang sắc thái mạnh hơn về sự xáo trộn và khó khăn trong việc tìm ra hướng đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixed-up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)