(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mob
B2

mob

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đám đông hỗn loạn bọn côn đồ quần chúng quá khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mob'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đám đông lớn người, đặc biệt là một đám đông hỗn loạn hoặc có ý định bạo lực.

Definition (English Meaning)

A large crowd of people, especially one that is disorderly or intent on violence.

Ví dụ Thực tế với 'Mob'

  • "The angry mob stormed the building."

    "Đám đông giận dữ xông vào tòa nhà."

  • "The mob was chanting slogans and waving banners."

    "Đám đông hô vang khẩu hiệu và vẫy biểu ngữ."

  • "Reporters mobbed the politician after the press conference."

    "Các phóng viên vây quanh chính trị gia sau cuộc họp báo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mob'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual(cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Mob'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mob' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một đám đông không kiểm soát được, có thể gây ra bạo lực hoặc thiệt hại. Nó khác với 'crowd' (đám đông) vốn trung tính hơn. 'Mob' nhấn mạnh sự vô tổ chức và khả năng gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by into

'by' (by a mob): được thực hiện bởi một đám đông. 'into' (into a mob): gia nhập/hòa vào một đám đông.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mob'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)