(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mobocracy
C2

mobocracy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ cai trị bằng đám đông sự cai trị của đám đông chính quyền bạo loạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mobocracy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cai trị hoặc kiểm soát bởi đám đông; sự kiểm soát các vấn đề một cách vô luật pháp hoặc hỗn loạn.

Definition (English Meaning)

Government or control by a mob; lawless or riotous control of affairs.

Ví dụ Thực tế với 'Mobocracy'

  • "The country descended into mobocracy after the legitimate government was overthrown."

    "Đất nước rơi vào tình trạng cai trị bằng đám đông sau khi chính phủ hợp pháp bị lật đổ."

  • "Critics warned that the new policies would lead to mobocracy."

    "Các nhà phê bình cảnh báo rằng các chính sách mới sẽ dẫn đến chế độ cai trị bằng đám đông."

  • "The city was in a state of mobocracy after the riots."

    "Thành phố rơi vào tình trạng cai trị bằng đám đông sau các cuộc bạo loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mobocracy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mobocracy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ochlocracy(Chế độ do đám đông cai trị)
rule by the mob(Sự cai trị bởi đám đông)

Trái nghĩa (Antonyms)

democracy(Dân chủ)
aristocracy(Quý tộc)

Từ liên quan (Related Words)

anarchy(Vô chính phủ)
tyranny(Chế độ độc tài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Mobocracy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "mobocracy" mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích một hệ thống chính trị hoặc xã hội nơi quyết định được đưa ra dựa trên cảm xúc, bạo lực hoặc áp lực từ đám đông chứ không phải dựa trên luật pháp, lý trí hoặc các quy trình dân chủ. Nó thường được sử dụng để mô tả tình huống mà đám đông nắm quyền lực và bỏ qua các thể chế hợp pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Mobocracy in action" nhấn mạnh sự thể hiện của chế độ cai trị bằng đám đông. "The dangers of mobocracy of a state" chỉ ra rằng đám đông nắm quyền kiểm soát một quốc gia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mobocracy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)