ochlocracy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ochlocracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính quyền do đám đông cai trị; sự cai trị của đám đông; chính thể ô hợp.
Definition (English Meaning)
Government by a mob; mob rule.
Ví dụ Thực tế với 'Ochlocracy'
-
"The revolution quickly descended into ochlocracy as mobs roamed the streets."
"Cuộc cách mạng nhanh chóng biến thành chính thể ô hợp khi đám đông tràn xuống đường phố."
-
"Historians argue that the French Revolution, at times, resembled an ochlocracy."
"Các nhà sử học tranh luận rằng Cách mạng Pháp, đôi khi, giống như một chính thể ô hợp."
-
"The fear of ochlocracy often leads to calls for stronger law enforcement."
"Nỗi sợ hãi chính thể ô hợp thường dẫn đến những lời kêu gọi thực thi pháp luật mạnh mẽ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ochlocracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ochlocracy
- Adjective: ochlocratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ochlocracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ochlocracy, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'okhlos' (đám đông) và 'kratos' (quyền lực hoặc cai trị), mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh đến sự hỗn loạn, vô luật lệ và thiếu tính xây dựng trong việc quản lý đất nước khi quyền lực nằm trong tay một đám đông không có tổ chức và dễ bị kích động. Nó khác với 'democracy' (dân chủ) ở chỗ dân chủ dựa trên luật pháp, hiến pháp và sự tham gia có tổ chức của công dân, trong khi ochlocracy bỏ qua những yếu tố này và dễ dẫn đến bạo lực và bất ổn. So với 'mob rule' (sự cai trị của đám đông), 'ochlocracy' có tính học thuật và ít thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ochlocracy 'in' a country ám chỉ sự hiện diện của một hình thức cai trị bằng đám đông trong một quốc gia cụ thể. Ochlocracy 'of' the mob nhấn mạnh nguồn gốc của quyền lực đến từ đám đông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ochlocracy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.