(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mock environment
B2

mock environment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường giả lập môi trường thử nghiệm mô phỏng môi trường kiểm thử giả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mock environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường kiểm thử mô phỏng môi trường thực tế nhưng được kiểm soát và có thể dự đoán được.

Definition (English Meaning)

A testing environment that simulates the real environment but is controlled and predictable.

Ví dụ Thực tế với 'Mock environment'

  • "We used a mock environment to test the payment processing module without actually charging any customers."

    "Chúng tôi đã sử dụng một môi trường mock để kiểm tra mô-đun xử lý thanh toán mà không thực sự tính phí bất kỳ khách hàng nào."

  • "The developers created a mock environment to isolate and debug the new feature."

    "Các nhà phát triển đã tạo ra một môi trường mock để cô lập và gỡ lỗi tính năng mới."

  • "Using a mock environment, we can easily simulate different error conditions and verify the system's error handling capabilities."

    "Sử dụng môi trường mock, chúng ta có thể dễ dàng mô phỏng các điều kiện lỗi khác nhau và xác minh khả năng xử lý lỗi của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mock environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

production environment(môi trường sản xuất)
real environment(môi trường thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

sandbox(môi trường thử nghiệm)
stub(đối tượng thay thế (trong kiểm thử))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kiểm thử phần mềm

Ghi chú Cách dùng 'Mock environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Môi trường mock được sử dụng để kiểm tra các thành phần của hệ thống một cách độc lập bằng cách thay thế các phụ thuộc bên ngoài (như cơ sở dữ liệu, API) bằng các đối tượng hoặc dịch vụ giả lập. Điều này cho phép kiểm tra các trường hợp đặc biệt, lỗi và hành vi không thể dễ dàng tái tạo trong môi trường thực tế. Khác với 'staging environment' là một bản sao gần giống với môi trường production, mock environment tập trung vào việc cô lập và kiểm soát các yếu tố cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mock environment'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The development team will be mocking the production environment to test the new features.
Nhóm phát triển sẽ tạo môi trường thử nghiệm mô phỏng môi trường sản xuất để kiểm tra các tính năng mới.
Phủ định
We won't be mocking the external API, as it's already stable.
Chúng ta sẽ không mô phỏng API bên ngoài, vì nó đã ổn định.
Nghi vấn
Will the QA team be mocking user interactions during the performance test?
Liệu đội QA có mô phỏng các tương tác của người dùng trong quá trình kiểm tra hiệu năng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)