(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ simulated environment
B2

simulated environment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường mô phỏng môi trường giả lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulated environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường được tạo ra một cách nhân tạo để mô phỏng một môi trường hiện có hoặc có thể có, thường dùng cho mục đích đào tạo hoặc thử nghiệm.

Definition (English Meaning)

An environment artificially created to resemble an existing or possible environment, often for training or experimental purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Simulated environment'

  • "Pilots often train in a simulated environment before flying a real aircraft."

    "Các phi công thường huấn luyện trong một môi trường mô phỏng trước khi lái máy bay thật."

  • "The surgical training program uses a simulated environment to improve trainees' skills."

    "Chương trình đào tạo phẫu thuật sử dụng một môi trường mô phỏng để cải thiện kỹ năng của học viên."

  • "Researchers are studying the effects of climate change in a simulated environment."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu trong một môi trường mô phỏng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Simulated environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

real environment(môi trường thực tế)
natural environment(môi trường tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Simulated environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học, và giáo dục. Nó nhấn mạnh tính chất được tạo ra một cách có chủ đích để tái tạo các đặc điểm của một môi trường thực tế. Khác với 'virtual environment' (môi trường ảo) vốn có thể không nhất thiết mô phỏng một môi trường thực tế cụ thể, 'simulated environment' thường cố gắng tái tạo một cách chính xác một tình huống hoặc địa điểm nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'In' dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động bên trong môi trường mô phỏng. 'Within' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự giới hạn hoặc phạm vi hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulated environment'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The training program will use a simulated environment to prepare the astronauts for the mission.
Chương trình huấn luyện sẽ sử dụng một môi trường mô phỏng để chuẩn bị cho các phi hành gia cho nhiệm vụ.
Phủ định
They are not going to create a simulated environment for the initial product testing; they will use real-world conditions instead.
Họ sẽ không tạo ra một môi trường mô phỏng cho việc kiểm tra sản phẩm ban đầu; thay vào đó, họ sẽ sử dụng các điều kiện thực tế.
Nghi vấn
Will the students be using a simulated environment to practice their surgical skills?
Liệu các sinh viên có sử dụng môi trường mô phỏng để thực hành các kỹ năng phẫu thuật của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)