test environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Test environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường máy tính được sử dụng để kiểm tra phần mềm trước khi nó được phát hành vào môi trường sản xuất.
Definition (English Meaning)
A computing environment used for testing software before it is released into a production environment.
Ví dụ Thực tế với 'Test environment'
-
"The developers deployed the latest build to the test environment."
"Các nhà phát triển đã triển khai bản dựng mới nhất vào môi trường kiểm thử."
-
"Before releasing the software, we need to thoroughly test it in a controlled test environment."
"Trước khi phát hành phần mềm, chúng ta cần kiểm tra kỹ lưỡng nó trong một môi trường kiểm thử được kiểm soát."
-
"The configuration of the test environment closely mirrors the production server."
"Cấu hình của môi trường kiểm thử phản ánh sát máy chủ sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Test environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: test environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Test environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Môi trường kiểm thử là một phần quan trọng của quy trình phát triển phần mềm, cho phép các nhà phát triển và người kiểm thử xác định và khắc phục các lỗi trước khi phần mềm được sử dụng rộng rãi. Nó thường là một bản sao của môi trường sản xuất, nhưng có thể được cấu hình khác để mô phỏng các điều kiện cụ thể hoặc để cô lập các bài kiểm tra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta nói về việc thực hiện các hoạt động trong môi trường kiểm thử. Ví dụ: 'The code was tested in a test environment.' (Mã đã được kiểm tra trong môi trường kiểm thử). Khi sử dụng 'for', ta nói về mục đích của môi trường kiểm thử. Ví dụ: 'This is a test environment for the new application.' (Đây là môi trường kiểm thử cho ứng dụng mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Test environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.