production environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môi trường mà phần mềm hoặc hệ thống được triển khai để người dùng cuối sử dụng trực tiếp, khác với môi trường phát triển, thử nghiệm hoặc dàn dựng.
Definition (English Meaning)
The setting where software or systems are deployed for live use by end-users, distinct from development, testing, or staging environments.
Ví dụ Thực tế với 'Production environment'
-
"The bug was only discovered in the production environment."
"Lỗi chỉ được phát hiện trong môi trường sản xuất."
-
"We need to deploy the new version to the production environment tonight."
"Chúng ta cần triển khai phiên bản mới lên môi trường sản xuất tối nay."
-
"The production environment must be carefully monitored for performance and security."
"Môi trường sản xuất phải được theo dõi cẩn thận về hiệu suất và bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Production environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: production, environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Production environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Môi trường sản xuất là môi trường thực tế mà người dùng cuối tương tác với phần mềm hoặc hệ thống. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng môi trường này ổn định, an toàn và có thể mở rộng để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (trong môi trường sản xuất): Chỉ vị trí, sự tồn tại của một thành phần, sự kiện hoặc hoạt động. for (cho môi trường sản xuất): Chỉ mục đích sử dụng, nhắm đến việc triển khai vào môi trường này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Production environment'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The application has been deployed to the production environment.
|
Ứng dụng đã được triển khai vào môi trường sản xuất. |
| Phủ định |
The bug was not reproducible in the production environment.
|
Lỗi không thể tái tạo trong môi trường sản xuất. |
| Nghi vấn |
Is the new feature stable in the production environment?
|
Tính năng mới có ổn định trong môi trường sản xuất không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software is released, the team will have been monitoring the production environment for any potential issues for six months.
|
Vào thời điểm phần mềm mới được phát hành, nhóm sẽ đã giám sát môi trường sản xuất để tìm bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào trong sáu tháng. |
| Phủ định |
The developers won't have been deploying code directly to the production environment without testing it first.
|
Các nhà phát triển sẽ không triển khai mã trực tiếp vào môi trường sản xuất mà không kiểm tra nó trước. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been simulating real-world scenarios in the production environment to identify vulnerabilities?
|
Liệu các kỹ sư có mô phỏng các tình huống thực tế trong môi trường sản xuất để xác định các lỗ hổng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had been simulating different scenarios in the production environment for weeks before the actual launch.
|
Nhóm đã mô phỏng các kịch bản khác nhau trong môi trường sản xuất hàng tuần trước khi ra mắt thực tế. |
| Phủ định |
The developers hadn't been thoroughly testing the new feature in the production environment before pushing it live, which led to several bugs.
|
Các nhà phát triển đã không kiểm tra kỹ lưỡng tính năng mới trong môi trường sản xuất trước khi đưa nó lên trực tiếp, điều này dẫn đến một số lỗi. |
| Nghi vấn |
Had the engineers been monitoring the server load in the production environment before the system crashed?
|
Các kỹ sư đã theo dõi tải máy chủ trong môi trường sản xuất trước khi hệ thống bị sập chưa? |