stub
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stub'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu ngắn còn lại sau khi phần còn lại đã được sử dụng hoặc loại bỏ.
Definition (English Meaning)
A short piece of something left after the rest has been used or removed.
Ví dụ Thực tế với 'Stub'
-
"He threw the cigarette stub on the ground."
"Anh ta ném mẩu thuốc lá xuống đất."
-
"She wrote the number on the stub of her checkbook."
"Cô ấy viết số lên cuống sổ séc."
-
"He stubbed out his cigarette and stood up."
"Anh ta dụi tắt điếu thuốc và đứng dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stub'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stub
- Verb: stub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stub'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stub' thường được dùng để chỉ phần còn lại của điếu thuốc, vé, bút chì, hoặc các vật tương tự sau khi đã sử dụng một phần. Nó mang ý nghĩa của sự dở dang, không hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'stub' để chỉ rõ phần còn lại của cái gì. Ví dụ: 'a stub of a pencil' (mẩu bút chì còn lại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stub'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.