modern creation
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern creation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phát minh, tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm gần đây của sự khéo léo hoặc kỹ năng của con người.
Definition (English Meaning)
A recent invention, work of art, or other product of human ingenuity or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Modern creation'
-
"The smartphone is a modern creation that has revolutionized communication."
"Điện thoại thông minh là một sáng tạo hiện đại đã cách mạng hóa giao tiếp."
-
"This building is a modern creation, blending glass and steel."
"Tòa nhà này là một sáng tạo hiện đại, kết hợp giữa kính và thép."
-
"Her latest novel is a modern creation exploring complex themes."
"Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy là một sáng tạo hiện đại khám phá các chủ đề phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modern creation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: modern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modern creation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mới, tân tiến và khác biệt so với những thứ đã tồn tại trước đó. 'Modern' nhấn mạnh tính thời đại, mới mẻ, trong khi 'creation' nhấn mạnh quá trình tạo ra hoặc kết quả của quá trình đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ đến nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern creation'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The latest smartphone is a modern creation.
|
Điện thoại thông minh mới nhất là một sáng tạo hiện đại. |
| Phủ định |
Never have I seen such a modern creation as this self-driving car.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một sáng tạo hiện đại như chiếc xe tự lái này. |
| Nghi vấn |
Were this a truly modern creation, would it not solve global warming?
|
Nếu đây là một sáng tạo thực sự hiện đại, liệu nó có giải quyết được sự nóng lên toàn cầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Engineers will consider AI a modern creation that will revolutionize industries.
|
Các kỹ sư sẽ coi AI là một sáng tạo hiện đại, thứ sẽ cách mạng hóa các ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
The Luddites are not going to see any modern creation as progress.
|
Những người Luddite sẽ không xem bất kỳ sáng tạo hiện đại nào là tiến bộ. |
| Nghi vấn |
Will scientists call CRISPR a modern creation that will solve genetic diseases?
|
Các nhà khoa học có gọi CRISPR là một sáng tạo hiện đại giúp giải quyết các bệnh di truyền không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's modern creation revolutionized the industry.
|
Sáng tạo hiện đại của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp. |
| Phủ định |
The artist's modern creation wasn't well-received by critics.
|
Sáng tạo hiện đại của nghệ sĩ không được giới phê bình đón nhận. |
| Nghi vấn |
Is it John's and Mary's modern creation that won the award?
|
Có phải sáng tạo hiện đại của John và Mary đã giành giải thưởng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People used to be amazed by modern creations like smartphones.
|
Mọi người từng rất ngạc nhiên bởi những sáng tạo hiện đại như điện thoại thông minh. |
| Phủ định |
They didn't use to have access to such modern creations in the past.
|
Họ đã không từng có quyền truy cập vào những sáng tạo hiện đại như vậy trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did people use to believe these modern creations were only in science fiction movies?
|
Mọi người có từng tin rằng những sáng tạo hiện đại này chỉ có trong phim khoa học viễn tưởng không? |