(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recent innovation
B2

recent innovation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đổi mới gần đây cải tiến mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recent innovation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra, được thực hiện hoặc tạo ra cách đây không lâu; mới hoặc tươi.

Definition (English Meaning)

Having happened, done, or made not long ago; new or fresh.

Ví dụ Thực tế với 'Recent innovation'

  • "There have been many recent changes in the company's policy."

    "Đã có nhiều thay đổi gần đây trong chính sách của công ty."

  • "The company's recent innovation has led to a significant increase in profits."

    "Sự đổi mới gần đây của công ty đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận."

  • "We are looking for recent innovations in renewable energy sources."

    "Chúng tôi đang tìm kiếm những đổi mới gần đây trong các nguồn năng lượng tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recent innovation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: innovation
  • Adjective: recent
  • Adverb: recently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tradition(truyền thống)
convention(tập quán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (áp dụng được cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Recent innovation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'recent' dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn vừa qua. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính mới mẻ hoặc tính cập nhật của một sự kiện, thay đổi, hoặc khám phá. Cần phân biệt với 'new' (mới), 'new' chỉ đơn thuần là không cũ, trong khi 'recent' ám chỉ một khoảng thời gian ngắn vừa qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in recent years/months/weeks' chỉ ra rằng sự việc xảy ra trong những năm/tháng/tuần gần đây.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recent innovation'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company recently implemented an innovation to streamline its workflow.
Công ty gần đây đã triển khai một cải tiến để hợp lý hóa quy trình làm việc của mình.
Phủ định
They have not recently seen such a significant innovation in the field.
Gần đây họ đã không thấy một sự đổi mới quan trọng như vậy trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Has the team recently introduced any innovation to improve customer service?
Gần đây nhóm có giới thiệu bất kỳ cải tiến nào để cải thiện dịch vụ khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)