(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contemporary invention
B2

contemporary invention

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phát minh hiện đại phát minh đương thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary invention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc xảy ra ở thời điểm hiện tại; đương thời, hiện đại.

Definition (English Meaning)

Existing or occurring in the present time.

Ví dụ Thực tế với 'Contemporary invention'

  • "Contemporary art often challenges traditional norms."

    "Nghệ thuật đương đại thường thách thức các chuẩn mực truyền thống."

  • "This contemporary invention could solve many of our problems."

    "Phát minh hiện đại này có thể giải quyết nhiều vấn đề của chúng ta."

  • "The museum showcased several contemporary inventions."

    "Bảo tàng trưng bày một vài phát minh đương đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary invention'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modern invention(phát minh hiện đại)
present-day invention(phát minh ngày nay)

Trái nghĩa (Antonyms)

obsolete invention(phát minh lỗi thời)
old invention(phát minh cũ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ & Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Contemporary invention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'contemporary' thường được dùng để chỉ những thứ thuộc về thời điểm hiện tại hoặc gần đây. Nó nhấn mạnh tính hiện đại và sự liên quan đến thời đại. Cần phân biệt với 'modern', 'current', 'present' ở sắc thái nghĩa. 'Modern' có thể chỉ một giai đoạn lịch sử rộng hơn, 'current' nhấn mạnh tính thời sự, và 'present' đơn giản chỉ thời điểm hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary invention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)