ancient artifact
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient artifact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về quá khứ rất xa xưa và không còn tồn tại.
Ví dụ Thực tế với 'Ancient artifact'
-
"The ancient ruins attracted many tourists."
"Những tàn tích cổ xưa thu hút rất nhiều khách du lịch."
-
"They discovered an ancient artifact while digging in the desert."
"Họ đã phát hiện ra một di vật cổ xưa khi đào bới trong sa mạc."
-
"The ancient artifact provided valuable insights into the culture of the past."
"Di vật cổ xưa cung cấp những hiểu biết giá trị về văn hóa của quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient artifact'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ancient artifact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ancient' thường được dùng để mô tả những nền văn minh, di tích hoặc đồ vật có niên đại lâu đời, thường là từ hàng trăm hoặc hàng ngàn năm trước. Nó nhấn mạnh sự cổ xưa và thường gợi lên cảm giác kính trọng hoặc bí ẩn. Khác với 'old' chỉ đơn giản là nói về tuổi tác, 'ancient' mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient artifact'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum displays an ancient artifact from the Roman Empire.
|
Bảo tàng trưng bày một cổ vật từ Đế chế La Mã. |
| Phủ định |
The archaeologists didn't find any ancient artifacts during their excavation.
|
Các nhà khảo cổ học đã không tìm thấy bất kỳ cổ vật nào trong quá trình khai quật của họ. |
| Nghi vấn |
Have you ever seen an ancient artifact up close?
|
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một cổ vật ở cự ly gần chưa? |