(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ancient artifact
B2

ancient artifact

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

di vật cổ cổ vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ancient artifact'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về quá khứ rất xa xưa và không còn tồn tại.

Definition (English Meaning)

Belonging to the very distant past and no longer in existence.

Ví dụ Thực tế với 'Ancient artifact'

  • "The ancient ruins attracted many tourists."

    "Những tàn tích cổ xưa thu hút rất nhiều khách du lịch."

  • "They discovered an ancient artifact while digging in the desert."

    "Họ đã phát hiện ra một di vật cổ xưa khi đào bới trong sa mạc."

  • "The ancient artifact provided valuable insights into the culture of the past."

    "Di vật cổ xưa cung cấp những hiểu biết giá trị về văn hóa của quá khứ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ancient artifact'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

relic(di tích, cổ vật)
antique(đồ cổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern(hiện đại)
contemporary(đương đại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Ancient artifact'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ancient' thường được dùng để mô tả những nền văn minh, di tích hoặc đồ vật có niên đại lâu đời, thường là từ hàng trăm hoặc hàng ngàn năm trước. Nó nhấn mạnh sự cổ xưa và thường gợi lên cảm giác kính trọng hoặc bí ẩn. Khác với 'old' chỉ đơn giản là nói về tuổi tác, 'ancient' mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ancient artifact'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum displays an ancient artifact from the Roman Empire.
Bảo tàng trưng bày một cổ vật từ Đế chế La Mã.
Phủ định
The archaeologists didn't find any ancient artifacts during their excavation.
Các nhà khảo cổ học đã không tìm thấy bất kỳ cổ vật nào trong quá trình khai quật của họ.
Nghi vấn
Have you ever seen an ancient artifact up close?
Bạn đã bao giờ nhìn thấy một cổ vật ở cự ly gần chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)