mollifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng làm mềm hoặc làm cho bớt cứng nhắc; dễ bị sửa đổi hoặc xoa dịu.
Definition (English Meaning)
Capable of being softened or made less rigid; susceptible to modification or appeasement.
Ví dụ Thực tế với 'Mollifiable'
-
"The dictator's stance seemed mollifiable only by the threat of international sanctions."
"Lập trường của nhà độc tài dường như chỉ có thể bị làm mềm bởi mối đe dọa trừng phạt quốc tế."
-
"The metal is not mollifiable by simple heat application; it needs a complex process."
"Kim loại này không thể làm mềm bằng cách chỉ đơn giản là dùng nhiệt; nó cần một quy trình phức tạp."
-
"Her initial resistance was surprisingly mollifiable when presented with compelling evidence."
"Sự phản kháng ban đầu của cô ấy đáng ngạc nhiên là có thể xoa dịu khi được trình bày bằng chứng thuyết phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mollifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mollifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mollifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mollifiable' thường được dùng để mô tả những thứ có thể thay đổi theo tác động bên ngoài, hoặc những người dễ dàng bị thuyết phục hoặc xoa dịu. Nó ngụ ý một mức độ linh hoạt và dễ uốn nắn. So sánh với 'flexible' (linh hoạt), 'mollifiable' nhấn mạnh khả năng thay đổi do tác động, trong khi 'flexible' chỉ đơn thuần là khả năng uốn cong mà không gãy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mollifiable by/with something' có nghĩa là có thể bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi cái gì đó.
Ví dụ: 'His anger was not mollifiable by apologies.' (Sự tức giận của anh ấy không thể xoa dịu bằng những lời xin lỗi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollifiable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, his anger was surprisingly mollifiable, considering the circumstances.
|
Ồ, cơn giận của anh ấy đáng ngạc nhiên là có thể xoa dịu được, xét đến hoàn cảnh. |
| Phủ định |
Alas, the dictator's stance on human rights was not mollifiable, despite international pressure.
|
Than ôi, lập trường của nhà độc tài về nhân quyền không thể xoa dịu được, bất chấp áp lực quốc tế. |
| Nghi vấn |
Hey, is her decision on the matter at all mollifiable, or is it final?
|
Này, quyết định của cô ấy về vấn đề này có thể xoa dịu được không, hay đó là quyết định cuối cùng? |