(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mollifies
C1

mollifies

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xoa dịu làm nguôi giận dịu bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mollifies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xoa dịu cơn giận hoặc lo lắng của ai đó.

Definition (English Meaning)

To appease the anger or anxiety of someone.

Ví dụ Thực tế với 'Mollifies'

  • "He tried to mollify his boss with an apology."

    "Anh ấy đã cố gắng xoa dịu ông chủ của mình bằng một lời xin lỗi."

  • "Nothing she said mollified him."

    "Không điều gì cô ấy nói có thể xoa dịu anh ta."

  • "The airline tried to mollify angry passengers by offering them free meals."

    "Hãng hàng không cố gắng xoa dịu những hành khách đang tức giận bằng cách cung cấp cho họ những bữa ăn miễn phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mollifies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravate(làm trầm trọng thêm)
irritate(chọc tức, làm khó chịu)
provoke(khiêu khích, xúi giục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mollifies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mollify' mang nghĩa làm dịu đi sự giận dữ, bực bội hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng khi cố gắng làm hài lòng hoặc xoa dịu ai đó đang tức giận hoặc không hài lòng. Khác với 'pacify' (xoa dịu bằng vũ lực hoặc đe dọa) và 'appease' (xoa dịu bằng cách nhượng bộ có thể không chính đáng), 'mollify' thiên về hành động làm dịu đi một cách nhẹ nhàng và thuyết phục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'Mollify with': Xoa dịu bằng cách sử dụng cái gì đó. Ví dụ: 'He tried to mollify her with flowers.' 'Mollify by': Xoa dịu bằng cách làm gì đó. Ví dụ: 'He tried to mollify her by apologizing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mollifies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)