soothe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soothe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm dịu, xoa dịu (một người hoặc cảm xúc của họ); làm giảm bớt, làm dịu (cơn đau hoặc sự khó chịu).
Definition (English Meaning)
To gently calm (a person or their feelings); to relieve or alleviate (pain or discomfort).
Ví dụ Thực tế với 'Soothe'
-
"The mother sang a lullaby to soothe her crying baby."
"Người mẹ hát một bài hát ru để dỗ dành đứa con đang khóc."
-
"The warm bath soothed my aching muscles."
"Bồn tắm nước ấm đã làm dịu những cơ bắp đang nhức mỏi của tôi."
-
"He tried to soothe her fears by holding her hand."
"Anh ấy cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của cô ấy bằng cách nắm tay cô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soothe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soothe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'soothe' thường được dùng để chỉ hành động làm dịu nhẹ nhàng, từ từ, chứ không phải là chữa trị dứt điểm. Nó nhấn mạnh vào việc mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu tạm thời. So với 'calm', 'soothe' mang sắc thái nhẹ nhàng, tinh tế hơn. So với 'relieve', 'soothe' thường liên quan đến cảm xúc và tinh thần nhiều hơn là thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soothe with' thường được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để làm dịu. Ví dụ: 'Soothe a baby with a lullaby'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soothe'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.