(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moocher
B2

moocher

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ ăn bám người ăn không ngồi rồi người lợi dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moocher'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có thói quen xin xỏ hoặc vay mượn, đặc biệt là thức ăn hoặc tiền bạc, mà không có ý định trả lại.

Definition (English Meaning)

A person who habitually begs or borrows, especially food or money, without intending to repay it.

Ví dụ Thực tế với 'Moocher'

  • "Don't be a moocher; get a job and support yourself."

    "Đừng là kẻ ăn bám; hãy kiếm một công việc và tự nuôi sống bản thân."

  • "He's such a moocher; he never pays for anything."

    "Anh ta đúng là kẻ ăn bám; anh ta không bao giờ trả tiền cho bất cứ thứ gì."

  • "I hate having moochers around during the holidays."

    "Tôi ghét có những kẻ ăn bám xung quanh vào các dịp lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moocher'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moocher
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freeloader(kẻ ăn bám)
sponge(người ăn bám (như miếng bọt biển hút hết mọi thứ))
leech(đỉa (nghĩa bóng: người hút máu, ăn bám))

Trái nghĩa (Antonyms)

giver(người cho)
provider(người cung cấp)

Từ liên quan (Related Words)

beggar(người ăn xin)
borrower(người vay)
dependent(người phụ thuộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ đời thường

Ghi chú Cách dùng 'Moocher'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'moocher' mang sắc thái tiêu cực, chỉ một người lợi dụng lòng tốt của người khác. Nó mạnh hơn so với việc đơn giản là 'borrow' (vay mượn) vì nó hàm ý sự lười biếng, thiếu trách nhiệm và thiếu ý định trả nợ. Khác với 'borrower' chỉ đơn thuần là người vay, 'moocher' có xu hướng lợi dụng sự hào phóng của người khác một cách thường xuyên và không có thiện ý đáp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off from

'Mooch off' thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó sống bám vào người khác hoặc nhận cái gì đó từ người khác một cách thường xuyên. Ví dụ: 'He's been mooching off his parents for years.' ('Anh ta đã sống bám vào bố mẹ anh ta nhiều năm nay.') 'Mooch from' thì nhấn mạnh vào hành động xin xỏ hoặc vay mượn từ ai đó. Ví dụ: 'He tried to mooch money from me.' ('Anh ta cố gắng xin tiền từ tôi.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moocher'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he sees a moocher at the party, he will probably hide his wallet.
Nếu anh ấy thấy một kẻ ăn bám tại bữa tiệc, anh ấy có lẽ sẽ giấu ví của mình.
Phủ định
If she doesn't want to be seen as a moocher, she will offer to pay her share.
Nếu cô ấy không muốn bị xem là kẻ ăn bám, cô ấy sẽ đề nghị trả phần của mình.
Nghi vấn
Will he get free drinks if he is a known moocher at the bar?
Liệu anh ta có được đồ uống miễn phí nếu anh ta là một kẻ ăn bám nổi tiếng tại quán bar không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)