moocher
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moocher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có thói quen xin xỏ hoặc vay mượn, đặc biệt là thức ăn hoặc tiền bạc, mà không có ý định trả lại.
Definition (English Meaning)
A person who habitually begs or borrows, especially food or money, without intending to repay it.
Ví dụ Thực tế với 'Moocher'
-
"Don't be a moocher; get a job and support yourself."
"Đừng là kẻ ăn bám; hãy kiếm một công việc và tự nuôi sống bản thân."
-
"He's such a moocher; he never pays for anything."
"Anh ta đúng là kẻ ăn bám; anh ta không bao giờ trả tiền cho bất cứ thứ gì."
-
"I hate having moochers around during the holidays."
"Tôi ghét có những kẻ ăn bám xung quanh vào các dịp lễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moocher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moocher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moocher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'moocher' mang sắc thái tiêu cực, chỉ một người lợi dụng lòng tốt của người khác. Nó mạnh hơn so với việc đơn giản là 'borrow' (vay mượn) vì nó hàm ý sự lười biếng, thiếu trách nhiệm và thiếu ý định trả nợ. Khác với 'borrower' chỉ đơn thuần là người vay, 'moocher' có xu hướng lợi dụng sự hào phóng của người khác một cách thường xuyên và không có thiện ý đáp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mooch off' thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó sống bám vào người khác hoặc nhận cái gì đó từ người khác một cách thường xuyên. Ví dụ: 'He's been mooching off his parents for years.' ('Anh ta đã sống bám vào bố mẹ anh ta nhiều năm nay.') 'Mooch from' thì nhấn mạnh vào hành động xin xỏ hoặc vay mượn từ ai đó. Ví dụ: 'He tried to mooch money from me.' ('Anh ta cố gắng xin tiền từ tôi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moocher'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he sees a moocher at the party, he will probably hide his wallet.
|
Nếu anh ấy thấy một kẻ ăn bám tại bữa tiệc, anh ấy có lẽ sẽ giấu ví của mình. |
| Phủ định |
If she doesn't want to be seen as a moocher, she will offer to pay her share.
|
Nếu cô ấy không muốn bị xem là kẻ ăn bám, cô ấy sẽ đề nghị trả phần của mình. |
| Nghi vấn |
Will he get free drinks if he is a known moocher at the bar?
|
Liệu anh ta có được đồ uống miễn phí nếu anh ta là một kẻ ăn bám nổi tiếng tại quán bar không? |