(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mood of the times
C1

mood of the times

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm trạng thời đại tinh thần thời đại khí thế thời đại xu hướng tư tưởng chủ đạo của thời đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mood of the times'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tâm trạng, cảm xúc, hoặc tinh thần chủ đạo của một thời kỳ hoặc kỷ nguyên cụ thể.

Definition (English Meaning)

The prevailing feeling or spirit of a particular period or era.

Ví dụ Thực tế với 'Mood of the times'

  • "The protests reflected the rising mood of the times, a deep dissatisfaction with the government."

    "Các cuộc biểu tình phản ánh tâm trạng đang lên của thời đại, một sự bất mãn sâu sắc đối với chính phủ."

  • "The artist captured the complex mood of the times in his latest painting."

    "Nghệ sĩ đã nắm bắt được tâm trạng phức tạp của thời đại trong bức tranh mới nhất của mình."

  • "Understanding the mood of the times is crucial for effective political leadership."

    "Hiểu được tâm trạng của thời đại là rất quan trọng để lãnh đạo chính trị hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mood of the times'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Mood of the times'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bầu không khí chung, những cảm xúc và thái độ phổ biến của một xã hội hoặc cộng đồng tại một thời điểm nhất định. Nó bao hàm sự thay đổi theo thời gian và thường liên quan đến các sự kiện lịch sử, các phong trào xã hội và các giá trị văn hóa. Không nên nhầm lẫn với 'sign of the times' (dấu hiệu của thời đại), chỉ ra những xu hướng hoặc sự kiện nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' kết nối 'mood' (tâm trạng) với 'times' (thời đại), chỉ ra rằng tâm trạng này thuộc về hoặc đặc trưng cho thời đại đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mood of the times'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new law is implemented, the government will have understood the mood of the times better.
Vào thời điểm luật mới được thực thi, chính phủ sẽ hiểu rõ hơn về tâm trạng của thời đại.
Phủ định
By next year, many people won't have forgotten the mood of the times we are currently experiencing.
Đến năm sau, nhiều người sẽ không quên tâm trạng của thời đại mà chúng ta hiện đang trải qua.
Nghi vấn
Will historians have accurately captured the mood of the times in their analyses by the end of the century?
Liệu các nhà sử học có nắm bắt chính xác tâm trạng của thời đại trong các phân tích của họ vào cuối thế kỷ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)