(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social climate
C1

social climate

noun

Nghĩa tiếng Việt

bầu không khí xã hội hoàn cảnh xã hội môi trường xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social climate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bầu không khí xã hội, hoàn cảnh xã hội, hay môi trường xã hội là những điều kiện và thái độ phổ biến liên quan đến hành vi xã hội được chấp nhận, các mối quan hệ giữa các cá nhân và chất lượng cuộc sống trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

The prevailing conditions and attitudes relating to accepted social behavior, interpersonal relationships, and quality of life within a particular group or society.

Ví dụ Thực tế với 'Social climate'

  • "The current social climate is characterized by increased awareness of social justice issues."

    "Bầu không khí xã hội hiện tại được đặc trưng bởi sự gia tăng nhận thức về các vấn đề công bằng xã hội."

  • "The social climate of the workplace significantly affects employee morale."

    "Bầu không khí xã hội nơi làm việc ảnh hưởng đáng kể đến tinh thần của nhân viên."

  • "Changes in social climate can lead to shifts in public opinion."

    "Những thay đổi trong bầu không khí xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi trong dư luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social climate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social climate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

social environment(môi trường xã hội)
social atmosphere(bầu không khí xã hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Khoa học chính trị Tâm lý học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Social climate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'social climate' thường được sử dụng để mô tả một cảm giác hoặc nhận thức chung về một môi trường xã hội. Nó nhấn mạnh đến những yếu tố phi vật chất ảnh hưởng đến trải nghiệm của các cá nhân, chẳng hạn như thái độ, giá trị và chuẩn mực. Nó khác với 'social environment', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả các yếu tố vật chất và phi vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

* in: Được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh chung (ví dụ: 'in the social climate of the 1960s').
* of: Được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc đặc trưng (ví dụ: 'the impact of the social climate on mental health').
* on: Được sử dụng để chỉ ảnh hưởng hoặc tác động (ví dụ: 'research on the social climate of schools').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social climate'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The social climate in the 1960s was marked by significant protests and calls for change.
Bầu không khí xã hội vào những năm 1960 được đánh dấu bằng các cuộc biểu tình lớn và lời kêu gọi thay đổi.
Phủ định
The social climate didn't improve much despite the new policies implemented last year.
Bầu không khí xã hội đã không được cải thiện nhiều mặc dù các chính sách mới được thực hiện vào năm ngoái.
Nghi vấn
Did the social climate during the war contribute to the high levels of anxiety reported?
Liệu bầu không khí xã hội trong chiến tranh có góp phần vào mức độ lo lắng cao được báo cáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)