political atmosphere
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political atmosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bầu không khí chính trị, tâm trạng, thái độ hoặc cảm xúc thịnh hành trong một bối cảnh chính trị.
Definition (English Meaning)
The prevailing mood, attitude, or feeling within a political context.
Ví dụ Thực tế với 'Political atmosphere'
-
"The political atmosphere in the country is tense after the recent election."
"Bầu không khí chính trị trong nước đang căng thẳng sau cuộc bầu cử gần đây."
-
"The new law has changed the political atmosphere significantly."
"Luật mới đã thay đổi đáng kể bầu không khí chính trị."
-
"The current political atmosphere is not conducive to compromise."
"Bầu không khí chính trị hiện tại không thuận lợi cho sự thỏa hiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political atmosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: atmosphere
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political atmosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, căng thẳng, sự tin tưởng hoặc bất ổn trong một môi trường chính trị cụ thể. Nó có thể ám chỉ đến mối quan hệ giữa các đảng phái, thái độ của công chúng đối với chính phủ, hoặc tình hình chung trước hoặc sau một sự kiện chính trị quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Diễn tả bầu không khí bên trong một địa điểm hoặc tổ chức cụ thể (in the political atmosphere of the parliament). * **within:** Tương tự như 'in', nhấn mạnh sự giới hạn trong phạm vi (within the current political atmosphere). * **of:** Thường dùng để nói về đặc điểm của bầu không khí (the political atmosphere of distrust).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political atmosphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.