mood regulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mood regulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng điều chỉnh trạng thái cảm xúc của bản thân.
Definition (English Meaning)
The ability to influence one's own emotional state.
Ví dụ Thực tế với 'Mood regulation'
-
"Effective mood regulation is crucial for mental well-being."
"Điều chỉnh tâm trạng hiệu quả là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."
-
"Therapy can help individuals improve their mood regulation skills."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân cải thiện kỹ năng điều chỉnh tâm trạng của họ."
-
"Maladaptive mood regulation strategies can lead to mental health problems."
"Các chiến lược điều chỉnh tâm trạng không phù hợp có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mood regulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulation
- Verb: regulate
- Adjective: regulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mood regulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mood regulation đề cập đến các quá trình mà qua đó con người cố gắng ảnh hưởng đến những cảm xúc mà họ trải nghiệm, khi nào họ trải nghiệm chúng và cách họ thể hiện chúng. Nó liên quan đến việc kiểm soát và điều chỉnh cường độ, thời gian và biểu hiện của cảm xúc. Không giống như 'emotion suppression' (kiềm nén cảm xúc) chỉ đơn thuần là che giấu cảm xúc, mood regulation có thể bao gồm nhiều chiến lược khác nhau, bao gồm đánh giá lại nhận thức, lựa chọn tình huống và điều chỉnh phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Regulation of mood' thường dùng để chỉ quá trình điều chỉnh cảm xúc nói chung. 'Regulation in mood' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tác động lên tâm trạng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mood regulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.