(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral resilience
C1

moral resilience

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

khả năng phục hồi đạo đức sự kiên cường về mặt đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral resilience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng duy trì sự chính trực về mặt đạo đức và hạnh phúc khi đối mặt với nghịch cảnh; khả năng phục hồi sau những thách thức về mặt đạo đức và tiếp tục hành động phù hợp với các giá trị của một người.

Definition (English Meaning)

The capacity to maintain moral integrity and well-being in the face of adversity; the ability to bounce back from ethical challenges and continue to act in accordance with one's values.

Ví dụ Thực tế với 'Moral resilience'

  • "Healthcare professionals require moral resilience to cope with the ethical dilemmas they encounter daily."

    "Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cần sự kiên cường về mặt đạo đức để đối phó với những tình huống khó xử về đạo đức mà họ gặp phải hàng ngày."

  • "Developing moral resilience is crucial for leaders facing complex ethical decisions."

    "Phát triển sự kiên cường về mặt đạo đức là rất quan trọng đối với các nhà lãnh đạo phải đối mặt với những quyết định phức tạp về mặt đạo đức."

  • "Mindfulness practices can help cultivate moral resilience in individuals."

    "Thực hành chánh niệm có thể giúp nuôi dưỡng sự kiên cường về mặt đạo đức ở các cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral resilience'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ethical fortitude(sức mạnh đạo đức)
moral strength(sức mạnh đạo đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

moral fragility(sự mong manh về mặt đạo đức)
moral vulnerability(sự dễ bị tổn thương về mặt đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Moral resilience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moral resilience không chỉ là sự kiên cường đơn thuần, mà còn bao gồm khả năng học hỏi và phát triển từ những tình huống khó khăn về mặt đạo đức. Nó liên quan đến việc duy trì sự kiên định với các nguyên tắc đạo đức, ngay cả khi đối mặt với áp lực, cám dỗ, hoặc hậu quả tiêu cực. Khác với 'moral fortitude' (sức mạnh đạo đức), 'moral resilience' nhấn mạnh vào khả năng phục hồi và thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

'In the face of adversity': Chỉ ra hoàn cảnh mà sự kiên cường được thể hiện. 'Against ethical challenges': Mô tả đối tượng mà sự kiên cường chống lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral resilience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)