moral well-being
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral well-being'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sức khỏe tâm lý và cảm xúc tổng thể, được đặc trưng bởi sự chính trực về mặt đạo đức và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
Definition (English Meaning)
A state of overall psychological and emotional health characterized by moral integrity and adherence to ethical principles.
Ví dụ Thực tế với 'Moral well-being'
-
"Maintaining moral well-being is crucial for a healthy and harmonious society."
"Duy trì sự an lạc đạo đức là rất quan trọng đối với một xã hội lành mạnh và hài hòa."
-
"His commitment to charity work greatly contributed to his moral well-being."
"Sự tận tâm của anh ấy với công việc từ thiện đã đóng góp rất lớn vào sự an lạc đạo đức của anh ấy."
-
"The company prioritizes the moral well-being of its employees by promoting ethical business practices."
"Công ty ưu tiên sự an lạc đạo đức của nhân viên bằng cách thúc đẩy các hoạt động kinh doanh có đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral well-being'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: well-being
- Adjective: moral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral well-being'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến sự kết hợp giữa hạnh phúc cá nhân và sự tuân thủ các chuẩn mực đạo đức. Nó vượt ra ngoài việc chỉ cảm thấy tốt và bao gồm việc sống một cuộc sống phù hợp với các giá trị đạo đức. 'Moral well-being' nhấn mạnh khía cạnh đạo đức trong việc đạt được hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The 'of' preposition is used when specifying a relationship or connection. For example, 'The impact of moral well-being on society'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral well-being'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.