(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more intense
B2

more intense

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gay gắt hơn dữ dội hơn mãnh liệt hơn căng thẳng hơn nồng nhiệt hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More intense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ hoặc cường độ lớn hơn; cực đoan hơn.

Definition (English Meaning)

Greater in degree or strength; more extreme.

Ví dụ Thực tế với 'More intense'

  • "The competition became more intense as the final round approached."

    "Cuộc thi trở nên gay gắt hơn khi vòng chung kết đến gần."

  • "The pressure on him became more intense after the scandal."

    "Áp lực lên anh ấy trở nên gay gắt hơn sau vụ bê bối."

  • "The colors in the painting are more intense in the evening light."

    "Màu sắc trong bức tranh trở nên rực rỡ hơn dưới ánh đèn buổi tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More intense'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stronger(mạnh mẽ hơn)
greater(lớn hơn)
heightened(tăng cao) exaggerated(thổi phồng hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

weaker(yếu hơn)
less(ít hơn)
milder(dịu hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'More intense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'more intense', ta đang so sánh mức độ của một tính chất nào đó. Nó ngụ ý một sự gia tăng về cường độ, cảm xúc, hoặc tác động so với một trạng thái hoặc tình huống trước đó. Khác với 'stronger', 'more intense' thường mang ý nghĩa về cảm xúc, trải nghiệm, hoặc mức độ tập trung cao. Ví dụ, 'intense pressure' (áp lực lớn) khác với 'strong pressure' (áp lực mạnh) ở chỗ 'intense pressure' mang ý nghĩa về áp lực tinh thần hoặc cảm xúc, trong khi 'strong pressure' có thể chỉ đơn thuần là áp lực vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

* **with:** Dùng để chỉ sự đi kèm hoặc kết hợp với điều gì đó tạo nên sự mãnh liệt hơn. Ví dụ: "The situation became more intense with each passing hour." (Tình hình trở nên căng thẳng hơn theo từng giờ trôi qua.)
* **about:** Dùng để chỉ sự tập trung cao độ vào một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: "The debate became more intense about the new policy." (Cuộc tranh luận trở nên gay gắt hơn về chính sách mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'More intense'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the finals arrive, the competition will have become more intense.
Vào thời điểm vòng chung kết diễn ra, cuộc thi sẽ trở nên gay gắt hơn.
Phủ định
The pressure will not have become more intense if we fail to prepare adequately.
Áp lực sẽ không trở nên gay gắt hơn nếu chúng ta không chuẩn bị đầy đủ.
Nghi vấn
Will the debate have become more intense by the end of the first hour?
Liệu cuộc tranh luận có trở nên gay gắt hơn vào cuối giờ đầu tiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)