(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more superficial
B2

more superficial

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hời hợt hơn nông cạn hơn bề ngoài hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More superficial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ quan tâm đến những gì trên bề mặt hoặc hiển nhiên; hời hợt, nông cạn.

Definition (English Meaning)

Concerned only with what is on the surface or obvious; shallow.

Ví dụ Thực tế với 'More superficial'

  • "The movie was entertaining, but rather superficial."

    "Bộ phim giải trí đấy, nhưng hơi hời hợt."

  • "He has a superficial knowledge of the subject."

    "Anh ấy có kiến thức hời hợt về chủ đề này."

  • "The wound was only superficial."

    "Vết thương chỉ là ngoài da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More superficial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'More superficial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'superficial' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu chiều sâu, không đi vào bản chất vấn đề. So với 'shallow', 'superficial' có thể nhấn mạnh hơn vào việc bỏ qua những khía cạnh quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Sử dụng 'in' khi nói về sự hời hợt trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'superficial in his understanding of history'). Sử dụng 'about' khi nói về sự hời hợt đối với một chủ đề hoặc vấn đề (ví dụ: 'superficial about serious issues').

Ngữ pháp ứng dụng với 'More superficial'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is more superficial than he appears.
Anh ấy hời hợt hơn vẻ ngoài của mình.
Phủ định
She does not want to be more superficial.
Cô ấy không muốn trở nên hời hợt hơn.
Nghi vấn
Is their relationship more superficial now?
Mối quan hệ của họ bây giờ có hời hợt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)