more superficial
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More superficial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ quan tâm đến những gì trên bề mặt hoặc hiển nhiên; hời hợt, nông cạn.
Definition (English Meaning)
Concerned only with what is on the surface or obvious; shallow.
Ví dụ Thực tế với 'More superficial'
-
"The movie was entertaining, but rather superficial."
"Bộ phim giải trí đấy, nhưng hơi hời hợt."
-
"He has a superficial knowledge of the subject."
"Anh ấy có kiến thức hời hợt về chủ đề này."
-
"The wound was only superficial."
"Vết thương chỉ là ngoài da."
Từ loại & Từ liên quan của 'More superficial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superficial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More superficial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superficial' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu chiều sâu, không đi vào bản chất vấn đề. So với 'shallow', 'superficial' có thể nhấn mạnh hơn vào việc bỏ qua những khía cạnh quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về sự hời hợt trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'superficial in his understanding of history'). Sử dụng 'about' khi nói về sự hời hợt đối với một chủ đề hoặc vấn đề (ví dụ: 'superficial about serious issues').
Ngữ pháp ứng dụng với 'More superficial'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more superficial than he appears.
|
Anh ấy hời hợt hơn vẻ ngoài của mình. |
| Phủ định |
She does not want to be more superficial.
|
Cô ấy không muốn trở nên hời hợt hơn. |
| Nghi vấn |
Is their relationship more superficial now?
|
Mối quan hệ của họ bây giờ có hời hợt hơn không? |